1 | TK.00633 | Đỗ Mười | Phát triển mạnh giáo dục - đào tạo phục vụ đắc lực sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước/ Đỗ Mười | Giáo dục | 1996 |
2 | TK.00634 | Đỗ Mười | Phát triển mạnh giáo dục - đào tạo phục vụ đắc lực sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước/ Đỗ Mười | Giáo dục | 1996 |
3 | TK.00635 | Đỗ Mười | Phát triển mạnh giáo dục - đào tạo phục vụ đắc lực sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước/ Đỗ Mười | Giáo dục | 1996 |
4 | TK.00636 | Đỗ Mười | Phát triển mạnh giáo dục - đào tạo phục vụ đắc lực sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước/ Đỗ Mười | Giáo dục | 1996 |
5 | TK.00637 | Đỗ Mười | Phát triển mạnh giáo dục - đào tạo phục vụ đắc lực sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước/ Đỗ Mười | Giáo dục | 1996 |
6 | TK.01054 | Bộ giáo dục và đào tạo | Quy chế tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp | Giáo dục | 2011 |
7 | TK.01173 | | Tình mẹ/ sưu tầm, biên soạn: Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh,... | Thanh niên | 2012 |
8 | TK.01177 | Nguyễn Văn Lê | Nghề thầy giáo/ Nguyễn Văn Lê | Giáo dục | 2003 |
9 | TK.01178 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Tâm huyết nhà giáo: Cuộc thi viết truyện ngắn về nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | 2005 |
10 | TK.01182 | Nguyễn Như Pháp | Phương pháp dạy học sinh ứng biến kịp thời/ Nguyễn Như Pháp, Bùi Thị Huyền Trang | Văn hóa Thông tin | 2015 |
11 | TK.01183 | Nguyễn Trường Sa | Một chữ cũng là trò/ Nguyễn Trường Sa | Nxb. Trẻ | 2016 |
12 | TK.01184 | Vũ Phi Yên | Đọc sách - Món quà mang lại cả tương lai/ Vũ Phi Yên, Trần Quỳnh Như, Khâu Thiên Viện | Nxb. Trẻ | 2019 |
13 | TK.01186 | Nguyễn Thành Hải | Giáo dục STEM/STEAM: Từ trải nghiệm thực hành đến tư duy sáng tạo: STEM/STEAM education: From hands-on to minds-on/ Nguyễn Thành Hải | Nxb. Trẻ | 2019 |
14 | TK.01205 | Rosie Nguyễn | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu?/ Rosie Nguyễn | Hội Nhà văn | 2017 |
15 | TK.01206 | Nguyễn Kim Phước | Phương pháp nâng cao hiệu quả học tập/ Nguyễn Kim Phước | Bách khoa Hà Nội | 2012 |
16 | TK.01207 | Trương Ái | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Những câu chuyện li kì, thần bí/ Trương Ái ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
17 | TK.01208 | Hà Hải Châu | Chén trà tri ân thầy cô/ Hà Hải Châu tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2005 |
18 | TK.01210 | Lan Hương | Tìm hiểu ca dao Việt Nam 1945-1975/ Lan Hương | Văn hóa thông tin | 2005 |