1 | NV.00714 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | NV.00715 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | NV.00734 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử... | Giáo dục | 2022 |
4 | NV.00737 | Phan Văn Phú | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách giáo viên/ Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng ch.b.), Hoàng Thị Kiều Oanh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | NV.00765 | | Địa lí 11: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.), Trần Thị Thanh Hà, Nguyễn Tú Linh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | TK.00021 | | Bộ đề thi địa lí: Phương pháp tự luận : Thi tuyển sinh đại học và cao đẳng/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
7 | TK.00712 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | TK.00717 | Gĩa Văn Phú | Hệ thống hoá kiến thức & Giới thiệu một số đề thi Tốt nghiệp THPT Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng môn Địa lí/ Gĩa Văn Phú, Châu Hoàng Trung | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
9 | TK.00858 | Phan Huy Xu | Địa lí Đông Nam Á những vấn đề kinh tế - xã hội/ Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2001 |
10 | TK.00860 | Nguyễn Dược | Sổ tay thuật ngữ địa lí: Dùng trong trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải | Giáo dục | 2006 |
11 | TK.00861 | Nguyễn Phi Hạnh | Giáo dục môi trường qua môn địa lí ở trường phổ thông/ Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Kim Chương | Giáo dục | 1997 |
12 | TK.00862 | Ganeri, Anita | Miền cực lạnh cóng/ Anita Ganeri ; Minh hoạ: Mike Phillips ; Trịnh Huy Triều dịch | Nxb. Trẻ | 2009 |
13 | TK.00863 | Nguyễn Văn Sang | Các quốc gia trên thế giới: châu Phi/ Biên dịch:Nguyễn Văn Sang | Nxb. Trẻ | 2002 |
14 | TK.00864 | | Tài liệu dạy - học địa lí địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Phương Toàn, Nguyễn Hải Cường | Giáo dục | 2013 |
15 | TK.00866 | Huỳnh Trà | Câu hỏi trắc nghiệm & tự luận địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
16 | TK.00867 | | Tài liệu dạy - học địa lí địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Phương Toàn, Nguyễn Hải Cường | Giáo dục | 2013 |
17 | TK.00868 | Nguyễn Dược | Sổ tay thuật ngữ địa lí: Dùng trong trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải | Giáo dục | 2006 |
18 | TK.00869 | Nguyễn Phi Hạnh | Giáo dục môi trường qua môn địa lí ở trường phổ thông/ Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Kim Chương | Giáo dục | 1997 |
19 | TK.00873 | Nguyễn Văn Sang | Các quốc gia trên thế giới: Châu Á/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
20 | TK.00876 | | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2018 |
21 | TK.00879 | Phạm Thị Sen | Bài tập địa lí 10/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2016 |
22 | TK.00882 | | Tài liệu dạy - học địa lí địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Phương Toàn, Nguyễn Hải Cường | Giáo dục | 2013 |
23 | TK.00884 | | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2018 |
24 | TK.00886 | | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008 -2009 môn Địa lí/ Phạm Thị Sen , Đỗ Anh Dũng, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2009 |
25 | TK.00887 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 12 - Lý thuyết và thực hành: Luyện thi THPT quốc gia/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học quốc gia Hà Nội | 2017 |
26 | TK.00890 | Phạm Thị Sen | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT năm học 2010 - 2011 môn Địa lí/ Phạm Thị Sen (chủ biên), Đỗ Anh Dũng, Lê Mỹ Phong | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
27 | TK.00891 | Nguyễn Phi Hạnh | Giáo dục môi trường qua môn địa lí ở trường phổ thông/ Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Kim Chương | Giáo dục | 1997 |
28 | TK.00898 | Đoàn Mạnh Thế | Những mẩu chuyện lí thú về địa lí tự nhiên/ Đoàn Mạnh Thế s.t và biên dịch | Giáo dục | 2003 |
29 | TK.00903 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn địa lí/ Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Phạm Thị Sen, Phí Công Việt | Giáo dục | 2010 |
30 | TK.00911 | | Tài liệu dạy - học địa lí địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Phương Toàn, Nguyễn Hải Cường | Giáo dục | 2013 |
31 | TK.00912 | Phạm Thị Sen | Câu hỏi trắc nghiệm địa lí 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên, Minh Hồng.. | Giáo dục | 2008 |
32 | TK.00917 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 11: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
33 | TK.00923 | Nguyễn Hữu Danh | Địa lí trong trường học/ Nguyễn Hữu Danh (ch.b.), Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Thế Hiển... T.2 | Giáo dục | 2001 |
34 | TK.00924 | Lê Thông | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ Lê Thông (ch.b), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú... T.2 | Giáo dục | 2001 |
35 | TK.00926 | | Tài liệu dạy - học địa lí địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Phương Toàn, Nguyễn Hải Cường | Giáo dục | 2013 |
36 | TK.00939 | Phương Dung | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 12/ Phương Dung (chủ biên), Quỳnh Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
37 | TK.00942 | Nguyễn Văn Sang | Các quốc gia trên thế giới: Châu Âu/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
38 | TK.00943 | Nguyễn Dược | Sổ tay thuật ngữ địa lí: Dùng trong trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải | Giáo dục | 2006 |
39 | TK.00945 | Huỳnh Trà | Câu hỏi trắc nghiệm & tự luận địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
40 | TK.00947 | Nguyễn Văn Sang | Học tốt địa lí 12: Theo chương trình mới/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
41 | TK.00949 | | Tài liệu dạy - học địa lí địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Phương Toàn, Nguyễn Hải Cường | Giáo dục | 2013 |
42 | TK.00950 | Phan Huy Xu | Địa lí Đông Nam Á những vấn đề kinh tế - xã hội/ Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2001 |
43 | TK.00951 | Nguyễn Hữu Danh | Địa lí trong trường học/ Nguyễn Hữu Danh (ch.b.), Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Thế Hiển... T.2 | Giáo dục | 2001 |
44 | TK.00952 | Nguyễn Hữu Danh | Địa lí trong trường học/ Nguyễn Hữu Danh (ch.b.), Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Thế Hiển... T.1 | Giáo dục | 1999 |
45 | TK.00966 | hạm Thị Xuân Thọ | Thực hành địa lí 10: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Phạm Thị Xuân Thọ (ch.b.), Mai Phú Thanh, Lê Quang Minh.. | Giáo dục | 2007 |
46 | TK.00967 | Sông Lam | Những hòn đảo ngọc Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh biên soạn | Thanh niên | 2012 |
47 | TK.00969 | Nguyễn Dược | Sổ tay thuật ngữ địa lí: Dùng trong trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải | Giáo dục | 2006 |
48 | TK.00971 | Sông Lam | Những hòn đảo ngọc Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh biên soạn | Thanh niên | 2012 |
49 | TK.00972 | Nguyễn Quốc Lộc | Đông Nam Á ngày nay/ Nguyễn Quốc Lộc | . | 1992 |
50 | TK.00973 | Hội đồng bộ môn Địa lí - Sở Gíáo dục và Đào tạo TP.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn địa lí tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
51 | TK.00979 | Nguyễn Văn Sang | Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
52 | TK.00980 | Phạm Quang Tiến | Bài tập trắc nghiệm địa lí 10: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2007 |
53 | TK.00981 | Phạm Quang Tiến | Bài tập trắc nghiệm địa lí 10: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2007 |
54 | TK.00982 | Hội đồng bộ môn Địa lí - Sở Gíáo dục và Đào tạo TP.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn địa lí tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
55 | TK.00983 | | Tài liệu dạy - học địa lí địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Phương Toàn, Nguyễn Hải Cường | Giáo dục | 2013 |
56 | TK.00984 | | Tài liệu dạy - học địa lí địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Phương Toàn, Nguyễn Hải Cường | Giáo dục | 2013 |
57 | TK.00986 | | Tài liệu dạy - học địa lí địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Phương Toàn, Nguyễn Hải Cường | Giáo dục | 2013 |
58 | TK.00987 | Nguyễn Đức Vũ | 226 câu hỏi trắc nghiệm địa lí 11/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Văn Dược | Giáo dục | 2002 |
59 | TK.00988 | Hội đồng bộ môn Địa lí - Sở Gíáo dục và Đào tạo TP.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn địa lí tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
60 | TK.00989 | Nguyễn Cao Phương | 928 câu hỏi và bài thực hành trắc nghiệm địa lí 12: Luyện thi trung học phổ thông Quốc gia/ Nguyễn Cao Phương (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
61 | TK.00990 | Nguyễn Phi Hạnh | Giáo dục môi trường qua môn địa lí ở trường phổ thông/ Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Kim Chương | Giáo dục | 1997 |
62 | TK.00991 | Lê Thông | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ Lê Thông (ch.b.), Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ... T.3 | Giáo dục | 2002 |
63 | TK.00993 | | Tài liệu dạy - học địa lí địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Phương Toàn, Nguyễn Hải Cường | Giáo dục | 2013 |
64 | TK.00994 | | Tài liệu dạy - học địa lí địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Phương Toàn, Nguyễn Hải Cường | Giáo dục | 2013 |
65 | TK.00996 | Đỗ Anh Dũng | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Trần Ngọc Điệp, Phí Công Việt | Giáo dục | 2011 |
66 | TK.00997 | Lê Trung Hoa | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học/ Lê Trung Hoa | Khoa học xã hội | 2002 |
67 | TK.01002 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Mai Văn Chân, Nguyễn Ngọc Đàn... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
68 | TK.01020 | Đỗ Anh Dũng | Đề ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Địa lí: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Anh Dũng, Phan Văn Phú, Nguyễn Thị Trang Thanh | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
69 | TK.01021 | Đỗ Anh Dũng | Đề ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Địa lí: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Anh Dũng, Phan Văn Phú, Nguyễn Thị Trang Thanh | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
70 | TK.01022 | Đỗ Anh Dũng | Đề ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Địa lí: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Anh Dũng, Phan Văn Phú, Nguyễn Thị Trang Thanh | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
71 | TK.01037 | Nguyễn Hữu Danh | Địa lí trong trường học/ Nguyễn Hữu Danh (ch.b.), Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Thế Hiển... T.2 | Giáo dục | 2001 |
72 | TK.01038 | Đỗ Anh Dũng | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 10/ Đỗ Anh Dũng, Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Trọng Đức | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
73 | TK.01039 | Phạm Thị Sen | Câu hỏi trắc nghiệm địa lí 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Phạm Thị Sen, Phan Văn Phú, Minh Hồng.. | Giáo dục | 2007 |
74 | TK.01040 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 10: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
75 | TK.01041 | hạm Thị Xuân Thọ | Thực hành địa lí 10: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Phạm Thị Xuân Thọ (ch.b.), Mai Phú Thanh, Lê Quang Minh.. | Giáo dục | 2007 |
76 | TK.01061 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 11: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
77 | TK.01065 | Nguyễn Văn Sang | Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
78 | TK.01066 | Lê Trung Hoa | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học/ Lê Trung Hoa | Khoa học xã hội | 2002 |
79 | TK.01077 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Mai Văn Chân, Nguyễn Ngọc Đàn... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
80 | TK.01078 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học Địa lí 10: Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
81 | TK.01085 | Thy Sảnh | Vịnh Hạ Long/ Thy Sảnh | Nxb. Trẻ | 2003 |
82 | TK.01086 | Thy Sảnh | Vịnh Hạ Long/ Thy Sảnh | Nxb. Trẻ | 2003 |
83 | TK.01094 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 11/ Đỗ Anh Dũng, Bùi Bích Ngọc, Phạm Thị Sen | Giáo dục | 2011 |
84 | TK.01132 | Nguyễn Văn Sang | Các quốc gia trên thế giới: Châu Á/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
85 | TK.01133 | Nguyễn Văn Sang | Các quốc gia trên thế giới: Châu Âu/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
86 | TK.01134 | Nguyễn Hữu Danh | Địa lí trong trường học/ Nguyễn Hữu Danh (ch.b.), Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Thế Hiển... T.1 | Giáo dục | 1999 |
87 | TK.01135 | Hội đồng bộ môn Địa lí - Sở Gíáo dục và Đào tạo TP.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn địa lí tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
88 | TK.01136 | Nguyễn Văn Sang | Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
89 | TK.01155 | Phạm Thị Sen | Câu hỏi trắc nghiệm địa lí 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Phạm Thị Sen, Phan Văn Phú, Minh Hồng.. | Giáo dục | 2007 |
90 | TK.01211 | Nguyễn Cao Phương | 928 câu hỏi và bài thực hành trắc nghiệm địa lí 12: Luyện thi trung học phổ thông Quốc gia/ Nguyễn Cao Phương (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
91 | TK.01214 | Nguyễn Hoàng Anh | 22 đề trắc nghiệm môn địa lí: Luyện thi THPT quốc gia: Theo cấu trúc đề minh hoạ của Bộ Giáo dục và Đào tạo tháng 10/2016/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
92 | TK.01215 | | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2018 |
93 | TK.01216 | Hội đồng bộ môn Địa lí - Sở Gíáo dục và Đào tạo TP.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn địa lí tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
94 | TK.01217 | Nguyễn Đức Vũ | 227 câu hỏi trắc nghiệm địa lí 10/ Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược | Giáo Dục | 2000 |
95 | TK.01218 | Hội đồng bộ môn Địa lí - Sở Gíáo dục và Đào tạo TP.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn địa lí tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
96 | TK.01219 | | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2018 |
97 | TK.01220 | Lê Thông | Bài tập trắc nghiệm địa lí 10/ Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Đỗ Anh Dũng, Phí Công Việt | Giáo dục | 2017 |
98 | TK.01223 | Nguyễn Dược | Sổ tay thuật ngữ địa lí: Dùng trong trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải | Giáo dục | 2006 |
99 | TK.01224 | Nguyễn Cao Phương | 928 câu hỏi và bài thực hành trắc nghiệm địa lí 12: Luyện thi trung học phổ thông Quốc gia/ Nguyễn Cao Phương (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
100 | TK.01225 | Nguyễn Hữu Danh | Địa lí trong trường học/ Nguyễn Hữu Danh (ch.b.), Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Thế Hiển... T.1 | Giáo dục | 1999 |
101 | TK.01226 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 10: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
102 | TK.01227 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 10: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
103 | TK.01228 | Nguyễn Hoàng Anh | 22 đề trắc nghiệm môn địa lí: Luyện thi THPT quốc gia: Theo cấu trúc đề minh hoạ của Bộ Giáo dục và Đào tạo tháng 10/2016/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
104 | TK.01229 | Lê Trung Hoa | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học/ Lê Trung Hoa | Khoa học xã hội | 2002 |
105 | TK.01230 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 11: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
106 | TK.01234 | Nguyễn Văn Sang | Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
107 | TK.01813 | Nguyễn Quyết Chiến | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Địa lí: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Viết Chiến (chủ biên), Ngô Thị Hải Yến, Đỗ Văn Thanh,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
108 | TK.04463 | | Trắc nghiệm Địa lí 10: Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
109 | TK.04509 | Nguyễn Hoàng Anh | Bộ đề kiểm tra Địa lí 10: Kiểm tra thường xuyên, giữa kì, cuối kì/ Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Thanh Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
110 | TK.04510 | Phạm Thị Sen | Câu hỏi trắc nghiệm địa lí 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Phạm Thị Sen, Phan Văn Phú, Minh Hồng.. | Giáo dục | 2007 |
111 | TK.04514 | | Phát triển năng lực Địa lí 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
112 | TK.04515 | | Phát triển năng lực Địa lí 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
113 | TK.04516 | | Phát triển năng lực Địa lí 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
114 | TK.04517 | Nguyễn Hoàng Anh | Bộ đề kiểm tra Địa lí 10: Kiểm tra thường xuyên, giữa kì, cuối kì/ Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Thanh Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
115 | TK.04519 | | Trắc nghiệm Địa lí 10: Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
116 | TK.04529 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 10: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
117 | TK.05054 | Đỗ Anh Dũng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Địa lí: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thanh Long, Huỳnh Phẩm Dũng Phát,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | TK.05055 | Đỗ Anh Dũng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Địa lí: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thanh Long, Huỳnh Phẩm Dũng Phát,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | TK.05056 | Đỗ Anh Dũng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Địa lí: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thanh Long, Huỳnh Phẩm Dũng Phát,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | TK.05057 | Đỗ Anh Dũng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Địa lí: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thanh Long, Huỳnh Phẩm Dũng Phát,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | TK.05058 | Đỗ Anh Dũng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Địa lí: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thanh Long, Huỳnh Phẩm Dũng Phát,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | TK.05059 | Đỗ Anh Dũng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Địa lí: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thanh Long, Huỳnh Phẩm Dũng Phát,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | TK.05071 | Nguyễn Quyết Chiến | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Địa lí: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Viết Chiến (chủ biên), Ngô Thị Hải Yến, Đỗ Văn Thanh,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
124 | TK.05072 | Nguyễn Quyết Chiến | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Địa lí: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Viết Chiến (chủ biên), Ngô Thị Hải Yến, Đỗ Văn Thanh,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
125 | TK.05073 | Nguyễn Quyết Chiến | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Địa lí: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Viết Chiến (chủ biên), Ngô Thị Hải Yến, Đỗ Văn Thanh,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |