1 | NV.00683 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.) | Giáo dục | 2022 |
2 | NV.00705 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (ch.b), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | NV.00711 | | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | TK.00019 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
5 | TK.00305 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Thuý Hiền, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | TK.00307 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Thuý Hiền, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | TK.00317 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Thuý Hiền, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | TK.00320 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Thuý Hiền, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | TK.00334 | Nguyễn Mạnh Hưởng | Ôn luyện thi THPT Quốc gia năm 2019 bài thi khoa học xã hội: Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân/ Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hải Yến (ch.b.)... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
10 | TK.00348 | Nguyễn Xuân Tùng | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016-2017 môn khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Tùng, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dương... | Giáo dục | 2017 |
11 | TK.00349 | Nguyễn Mạnh Hưởng | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 - Khoa học xã hội: Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân/ Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh, Lê Thông (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2016 |
12 | TK.00350 | Nguyễn Mạnh Hưởng | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 - Khoa học xã hội: Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân/ Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh, Lê Thông (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2016 |
13 | TK.00678 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
14 | TK.00771 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
15 | TK.00772 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
16 | TK.00863 | Nguyễn Văn Sang | Các quốc gia trên thế giới: châu Phi/ Biên dịch:Nguyễn Văn Sang | Nxb. Trẻ | 2002 |
17 | TK.00873 | Nguyễn Văn Sang | Các quốc gia trên thế giới: Châu Á/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
18 | TK.01004 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 11: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
19 | TK.01005 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 11: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
20 | TK.01006 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 11: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
21 | TK.01007 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 11: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
22 | TK.01034 | Nguyễn Thị Hiền | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Lịch sử: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hiền, Ngô Thị Hiền Thúy, Nguyễn Xuân Trường,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | TK.01035 | Nguyễn Thị Hiền | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Lịch sử: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hiền, Ngô Thị Hiền Thúy, Nguyễn Xuân Trường,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | TK.01036 | Nguyễn Thị Hiền | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Lịch sử: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hiền, Ngô Thị Hiền Thúy, Nguyễn Xuân Trường,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | TK.01051 | Phạm Hồng Việt | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 11/ Phạm Hồng Việt | Giáo dục | 2003 |
26 | TK.01067 | Sở Giáo dục và Đào tạo Tp.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
27 | TK.01068 | Sở Giáo dục và Đào tạo Tp.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
28 | TK.01109 | Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 12 theo chủ đề: Luyện thi THPT Quốc gia/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
29 | TK.0111 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2016 |
30 | TK.01110 | Sở Giáo dục và Đào tạo Tp.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
31 | TK.01111 | Sở Giáo dục và Đào tạo Tp.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
32 | TK.01113 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2016 |
33 | TK.01114 | Trương Ngọc Thơi | Phát triển năng lực Lịch sử 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
34 | TK.01115 | Trần Như Thanh Tâm | Thực hành Lịch sử 12/ Trần Như Thanh Tâm, Trần Kim Nhung, Chu Thị Bích Nga,... | Giáo dục | 2008 |
35 | TK.01116 | Phan Ngọc Liên | Nội dung và phương pháp sử dụng bản đồ giáo khoa lịch sử treo tường/ Phan Ngọc Liên, Trịnh Thạc, Nguyễn Sĩ Quế,.... T.1 | Giáo dục | 1996 |
36 | TK.01117 | Sở Giáo dục và Đào tạo Tp.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
37 | TK.01118 | Sở Giáo dục và Đào tạo Tp.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
38 | TK.01119 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2016 |
39 | TK.01120 | Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 10/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2006 |
40 | TK.01121 | Dương Thùy | Rome/ Dương Thùy, Phước Long | Nxb. Trẻ | 2002 |
41 | TK.01122 | | 1260 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 12: Luyện thi THPT Quốc gia/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
42 | TK.01123 | | 1260 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 12: Luyện thi THPT Quốc gia/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
43 | TK.01124 | Sở Giáo dục và Đào tạo Tp.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
44 | TK.01125 | Trương Ngọc Thơi | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Lịch sử 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
45 | TK.01127 | Nguyễn Hữu Chí | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 12/ Nguyễn Hữu Chí, Phạm Văn Hà, Nguyễn Thành Lường.. | Giáo dục | 2003 |
46 | TK.01128 | Sở Giáo dục và Đào tạo Tp.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
47 | TK.01129 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2016 |
48 | TK.01132 | Nguyễn Văn Sang | Các quốc gia trên thế giới: Châu Á/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
49 | TK.01137 | Trương Ngọc Thơi | Trả lời câu hỏi Lịch sử 11: Tự luận, trắc nghiệm: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2023 |
50 | TK.01139 | Trương Ngọc Thơi | Luyện thi cấp tốc môn Lịch sử: Ôn thi THPT Quốc gia/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
51 | TK.01142 | Nguyễn Hữu Chí | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 12/ Nguyễn Hữu Chí, Phạm Văn Hà, Nguyễn Thành Lường.. | Giáo dục | 2003 |
52 | TK.01143 | Nguyễn Hương Sen | Thần tốc luyện đề 2023 - Bộ đề chinh phục 8+ môn Lịch sử: 25 đề thi thử sát cấu trúc, rèn kiến thức, vững kĩ năng/ Nguyễn Hương Sen | Thanh niên | 2023 |
53 | TK.01145 | Phan Ngọc Liên | Nội dung và phương pháp sử dụng bản đồ giáo khoa lịch sử treo tường/ Phan Ngọc Liên, Trịnh Thạc, Nguyễn Sĩ Quế,.... T.1 | Giáo dục | 1996 |
54 | TK.01146 | Trần Thanh Đức | Tài liệu dạy - học lịch sử địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Tiến Long, Nguyễn Công Chánh | Giáo dục | 20182 |
55 | TK.01147 | | 1260 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 12: Luyện thi THPT Quốc gia/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
56 | TK.01148 | Trần Thanh Đức | Tài liệu dạy - học lịch sử địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Tiến Long, Nguyễn Công Chánh | Giáo dục | 20182 |
57 | TK.01149 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT năm học 2011 - 2012 môn Lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh, Ngô Thị Hiền Thúy | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
58 | TK.01150 | Ban tổ chức kì thi | Tổng tập đề thi olympic 30 tháng 4 Lịch sử 11 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
59 | TK.01152 | Sở Giáo dục và Đào tạo Tp.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử tốt nghiệp trung học phổ thông | Nxb. Trẻ | 2010 |
60 | TK.01157 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2016 |
61 | TK.01158 | Phạm Hồng Việt | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 11/ Phạm Hồng Việt | Giáo dục | 2003 |
62 | TK.01159 | Nguyễn Văn Ninh | Ôn tập và kiểm tra lịch sử 11: Bảng trắc nghiệm khách quan/ Nguyễn Văn Ninh, Đoàn Kiều Oanh, Phan Thị Thoa.. | Đại học Sư phạm | 2003 |
63 | TK.01160 | Nguyễn Hữu Chí | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 12/ Nguyễn Hữu Chí, Phạm Văn Hà, Nguyễn Thành Lường.. | Giáo dục | 2003 |
64 | TK.01163 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập trắc nghiệm lịch sử 11/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2017 |
65 | TK.01170 | Bộ Quốc phòng | Tóm tắt các chiến dịch trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) | Quân đội nhân dân | 2001 |
66 | TK.01172 | Hassan, Allen | Không thể chuộc lỗi: Failure to Atone/ Allen Hassan, David Drum; Lê Đình Bì, Nguyễn Văn Phước biên dịch | Trẻ | 2007 |
67 | TK.01181 | Đặng Thuỳ Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thuỳ Trâm ; Đặng Kim Trâm chỉnh lí ; Vương Trí Nhân giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2006 |
68 | TK.01191 | Hứa Văn Ân | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại/ Hứa Văn Ân | Nxb. Văn nghệ | 2001 |
69 | TK.01195 | Phùng Thế Tài | Bác Hồ những kỷ niệm không quên/ Phùng Thế Tài, Thế Kỷ ghi | Quân đội Nhân dân | 2002 |
70 | TK.01196 | Đặng Vũ Hiệp | Ký ức Tây Nguyên: Hồi ức/ Đặng Vũ Hiệp ; Thể hiện: Lê Hải Triều, Ngô Vĩnh Bình | Quân đội nhân dân | 2001 |
71 | TK.01199 | Đồng, Sĩ Nguyên | Đường xuyên Trường Sơn/ Đồng Sĩ Nguyên , Duy Tường, Kỳ Vân (thể hiện) | Quân đội Nhân dân | 2001 |
72 | TK.01202 | Đồng, Sĩ Nguyên | Đường xuyên Trường Sơn/ Đồng Sĩ Nguyên , Duy Tường, Kỳ Vân (thể hiện) | Quân đội Nhân dân | 2001 |
73 | TK.01203 | Hoàng Văn Thái | Những năm tháng quyết định: Hồi ký/ Hoàng Văn Thái ; Trần Trọng Trung ghi | Quân đội nhân dân | 1985 |
74 | TK.01204 | Hoàng Văn Thái | Những năm tháng quyết định: Hồi ký/ Hoàng Văn Thái ; Trần Trọng Trung ghi | Quân đội nhân dân | 1985 |
75 | TK.01209 | Trần Thanh Đức | Tài liệu dạy - học lịch sử địa phương Tiền Giang: Dùng cho các trường THCS và THPT thuộc tỉnh Tiền Giang/ Trần Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Tiến Long, Nguyễn Công Chánh | Giáo dục | 20182 |
76 | TK.01212 | Dương Thùy | Rome/ Dương Thùy, Phước Long | Nxb. Trẻ | 2002 |
77 | TK.01222 | Đỗ Thị Hoài | Ôn thi trung học phổ thông quốc gia môn: Lịch sử - Địa lí - Giáo dục công dân theo phương pháp trắc nghiệm khách quan/ Đỗ Thị Hoài, Bùi Thị Hồng Phương, Huỳnh Quang Thục Uyên... | Giáo dục | 2017 |
78 | TK.04512 | Trương Ngọc Thơi | Phát triển năng lực Lịch sử 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
79 | TK.04513 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
80 | TK.05124 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
81 | TK.05125 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
82 | TK.05126 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
83 | TK.05127 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
84 | TK.05187 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |