1 | NV.00497 | Nguyễn Sinh Nguyên | Tuyển tập 750 bài tập toán hình học 12: 500 bài toán hình học 12; 250 bài toán trắc nghiệm hình học 12/ Nguyễn Sinh Nguyên, Nguyễn Cung Nghi, Nguyễn Văn Thông,... | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
2 | NV.00581 | Trần Nam Dũng | Toán 10: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | NV.00721 | Hà Huy Khái | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | NV.00730 | Hà Huy Khái | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | NV.00736 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b),Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b),........ | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | NV.00747 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b),Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b),........ | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | NV.00748 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b),Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b),........ | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | NV.00757 | Hà Huy Khái | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | NV.00774 | Hà Huy Khái | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hoàng Lê Bách | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | TK.00001 | Bùi Ngọc Anh | 306 bài tập trắc nghiệm hình học: Chương trình phổ thông trung học/ Bùi Ngọc Anh | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2002 |
11 | TK.00002 | Hàn Liên Hải | Toán bồi dưỡng học sinh phổ thông trung học/ Hàn Liên Hải, Phan Huy Khải, Đào Ngọc Nam,.... Q.1 | Nxb.Hà Nội | 2002 |
12 | TK.00003 | Nguyễn Tiến Quang | Toán nâng cao đại số và giải tích 11/ Nguyễn Tiến Quang | Giáo dục | 2001 |
13 | TK.00004 | Nguyễn Huy Đoan | Giải toán và ôn tập giải tích 12/ Nguyễn Huy Đoan (chủ biên), Nguyễn Văn Trang | Hải Dương | 2001 |
14 | TK.00005 | | Kiến thức cơ bản hình học 12/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường b.s | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
15 | TK.00006 | Nguyễn Văn Quí | Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 11: Phổ thông trung học/ Nguyễn Văn Quí, Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
16 | TK.00010 | Lê Văn Thuyết | Các cấu trúc đại số cơ bản/ Lê Văn Thuyết | Giáo dục | 1999 |
17 | TK.00011 | Nguyễn Mộng Hy | Tự giải toán sơ cấp phương pháp trắc nghiệm toán hình học giải tích: Dành cho học sinh phổ thông, chuẩn bị thi vào đại học và cao đẳng/ Nguyễn Mộng Hy, Đậu Thế Cấp | Nhà xuất bản Thanh Hoá | 2001 |
18 | TK.00012 | Nguyễn Đức Đồng | Phương pháp trắc nghiệm khảo sát hàm số: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi và luyện thi đại học/ Nguyễn Đức Đồng, Trần Huyên, Nguyễn Văn Vĩnh | Nxb. Thanh Hóa | 2001 |
19 | TK.00014 | Nguyễn Hữu Điển | Những phương pháp điển hình trong giải toán phổ thông/ B.s: Nguyễn Hữu Điển | Giáo dục | 2003 |
20 | TK.00015 | Đậu Thế Cấp | Giải tích hàm/ Đậu Thế Cấp | Giáo dục | 2000 |
21 | TK.00016 | Đậu Thế Cấp | Hàm một biến phức lý thuyết và ứng dụng/ Đậu Thế Cấp | Giáo dục | 2000 |
22 | TK.00017 | Trần Thái Hà | Cẩm nang luyện thi đại học nguyên hàm tích phân - số phức/ Trần Thái Hà | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2013 |
23 | TK.00023 | Nguyễn Văn Lộc | Phương pháp giải bộ đề thi trắc nghiệm môn toán trung học phổ thông: Bồi dưỡng năng lực học sinh theo định hướng của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Nguyễn Lộc Thanh, Nguyễn Ái Quốc... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
24 | TK.00024 | Trần Phương Dung | Ôn tập toán 12 cơ bản và nâng cao/ Trần Phương Dung (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Đoàn Quỳnh, Đặng Hùng Thắng. T.1 | Giáo dục | 2010 |
25 | TK.00025 | Lê Hoành Phò | Các chuyên đề bám sát đề thi THPT quốc gia nguyên hàm tích phân: 2 trong 1/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
26 | TK.00026 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
27 | TK.00027 | Phan Thanh Quang | Sổ tay toán PTTH: Theo chương trình lớp 10, 11, 12 CCGD/ Phan Thanh Quang | Giáo dục | 1992 |
28 | TK.00028 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề hàm số luỹ thừa - hàm số mũ - hàm số lôgarit/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Sư phạm | 2015 |
29 | TK.00029 | | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
30 | TK.00032 | Trần Phương | Bài giảng trọng tâm ôn luyện môn toán: Dành cho học sinh thi tốt nghiệp THPT, thi tuyển sinh Đại học & Cao đẳng/ Trần Phương. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia | 2010 |
31 | TK.00033 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy Khải. T.2 | Giáo dục | 2011 |
32 | TK.00035 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán THPT/ Phan Huy Khải. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
33 | TK.00036 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán THPT/ Phan Huy Khải. T.4 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
34 | TK.00037 | Nguyễn Cam | Phân loại, phân tích và phương pháp giải Toán Hình học: Luyện thi Trung học phổ thông Quốc gia (2 trong 1)/ Nguyễn Cam | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
35 | TK.00039 | Nguyễn Thế Chinh | Bài tập trọng tâm theo 19 chủ đề ôn thi đại học môn toán/ Nguyễn Thế Chinh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
36 | TK.00040 | Trần Đức Huyên | Giải toán khối đa diện và khối tròn xoay 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền | Giáo dục | 2011 |
37 | TK.00041 | Nguyễn, Phú Khánh | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải toán hình học tọa độ: Luyện thi Đại học, Cao đẳng theo Cấu trúc đề thi của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Sư phạm | 2013 |
38 | TK.00043 | Lê Hồng Đức | Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học khối D/ Lê Hồng Đức, Đỗ Kim Hảo, Vĩnh Bá | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
39 | TK.00044 | | Các phương pháp giải toán vectơ/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
40 | TK.00045 | Đậu Thế Cấp | Số học và hình học: Dùng cho học sinh khá, giỏi tìm hỉêu sâu thêm toán phổ thông, sinh viên đại học và cao đẳng toán, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Đậu Thế Cấp. P.1 | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
41 | TK.00046 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
42 | TK.00047 | Bùi Ngọc Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi hình học giải tích: Dùng cho học sinh lớp 10-11-12: Luyện thi cao đẳng, đại học/ Bùi Ngọc Anh. Ph.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
43 | TK.00049 | Vũ Đình Tuý | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016-2017 môn khoa học tự nhiên/ Vũ Đình Tuý, Nguyễn Trọng, Vũ Anh Tuấn... | Giáo dục | 2017 |
44 | TK.00050 | Võ Đại Mau | Giải toán hàm số bằng phương pháp trắc nghiệm: Luyện thi đại học 2001-2002/ Võ Đại Mau | Nxb. Trẻ | 2001 |
45 | TK.00051 | | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
46 | TK.00052 | Trần Dư Sinh | Hướng dẫn sử dụng phần mềm toán học Geometer's sketcgp ad version4/ Trần Dư Sinh, Phan Hữu Thiềm | Nxb. Trẻ | 2007 |
47 | TK.00053 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán THPT/ Phan Huy Khải. T.5 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
48 | TK.00054 | Vũ Đình Hoà | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông: Bất đẳng thức hình học/ Vũ Đình Hoà | Giáo dục | 2008 |
49 | TK.00057 | Nguyễn Cam | Phân loại, phân tích và phương pháp giải Toán khảo sát hàm số: Luyện thi Trung học phổ thông Quốc gia (2 trong 1)/ Nguyễn Cam | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
50 | TK.00058 | Nguyễn Anh Tường | Phân loại và phương pháp giải hình học 12: Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và nâng cao kiến thức. Biên soạn theo nội dung sách giáo khoa của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Anh Tường, Nguyễn Phú Khánh, Nguyễn Tấn Siêng... | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
51 | TK.00059 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán THPT/ Phan Huy Khải. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
52 | TK.00060 | | Phân loại và phương pháp giải giải tích 12: Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và nâng cao kiến thức. Biên soạn theo nội dung sách giáo khoa của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Anh Trường, Nguyễn Tấn Siêng, Nguyễn Phú Khánh.... T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
53 | TK.00061 | Vũ Đình Tuý | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020-2021: Khoa học tự nhiên/ Vũ Đình Tuý, Nguyễn Trọng Sửu, Vũ Anh Tuấn... | Giáo dục | 2021 |
54 | TK.00062 | Nguyễn Văn Mậu | Một số vấn đề chọn lọc về tích phân: Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi trung học phổ thông/ Nguyễn Văn Mậu | Giáo dục | 2007 |
55 | TK.00063 | Phan Lưu Biên | Câu hỏi trắc nghiệm giải tích 12/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2002 |
56 | TK.00064 | Lê Hoành Phò | Bài giảng cho học sinh chuyên toán các vấn đề về đa thức/ Lê Hoành Phò | Giáo dục | 2008 |
57 | TK.00066 | Hà Văn Chương | Phương pháp giải toán giải tích tổ hợp và xác suất: Giải chi tiết/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
58 | TK.00067 | Đặng Hùng Thắng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giải tích 12/ Đặng Hùng Thắng (ch.b.), Phan Thị Luyến, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2011 |
59 | TK.00068 | Đoàn Quỳnh | Tài liệu chuyên toán giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (chủ biên), Trần Nam Dũng, Hà Duy Khoái,... | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
60 | TK.00069 | | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Hạ Vũ Anh. T.3 | Giáo dục | 2010 |
61 | TK.00070 | Hà Văn Chương | Phương pháp giải toán giải tích tổ hợp và xác suất: Giải chi tiết/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
62 | TK.00071 | | Giải bài tập tự luận và trắc nghiệm hình học 12/ Nguyễn Văn Vĩnh, Tăng Minh Dũng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
63 | TK.00073 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề khảo sát hàm số/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Sư phạm | 2015 |
64 | TK.00074 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008 - 2009 môn Toán/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2023 |
65 | TK.00076 | Phạm Minh Phương | Một số chuyên đề toán tổ hợp bồi dưỡng học sinh giỏi trung học phổ thông/ Phạm Minh Phương | Giáo dục | 2010 |
66 | TK.00077 | Nguyễn Văn Lộc | Chuyên đề toán đại số: Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi đại học/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Nguyễn Viết Đông, Hoàng Ngọc Cảnh... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
67 | TK.00078 | | Giáo khoa & phương pháp giải toán 12 hình học: Ôn thi tú tài. Luyện thi đại học. Bồi dưàng học sinh giỏi/ Trần Văn Thương, Đinh cẩm Thiên, Nguyễn Văn Thi... | Nxb. Trẻ | 2002 |
68 | TK.00079 | Nguyễn Phú Khánh | Trọng tâm kiến thức & phương pháp giải toán Hình học tọa độ/ Nguyễn Phú Khánh | Nxb.Đại học Sư phạm | 2013 |
69 | TK.00080 | Lê Hoành Phò | Phương pháp giải 3 chuyên đề toán khó ôn thi THPT quốc gia: Toạ độ phẳng. Phương trình. Hệ phương trình/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
70 | TK.00083 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán THPT/ Phan Huy Khải. T.5 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
71 | TK.00084 | Võ Quốc Bá Cẩn | Sử dụng AM - GM để chứng minh bất đẳng thức/ Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh | Đại học Sư phạm | 2011 |
72 | TK.00085 | | Các phương pháp giải toán vectơ/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
73 | TK.00086 | Bùi Ngọc Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi hình học giải tích: Dùng cho học sinh lớp 10-11-12: Luyện thi cao đẳng, đại học/ Bùi Ngọc Anh. Ph.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
74 | TK.00087 | Trần Minh Qưới | Giải toán đại số giải tích 11: Hướng dẫn tự học môn toán bậc trung học/ Trần Minh Qưới, Lương Xuân Tiến, Nguyễn Văn Qúi,... | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 |
75 | TK.00088 | Nguyễn Văn Lộc | Các chuyên đề toán trung học phổ thông đại số giải tích 12: Trắc nghiệm, tự luận/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Hàn Minh Toàn, Bùi Hữu Đức.. | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
76 | TK.00089 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay & khó hình học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
77 | TK.00090 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải hình học 11/ Nguyễn Hữu Ngọc | Giáo dục | 2008 |
78 | TK.00091 | Khu Quốc Anh | Bài tập trắc nghiệm hình học 11/ Khu Quốc Anh (ch.b.), Phùng Hồng Kổn, Phạm Sỹ Nam, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2018 |
79 | TK.00092 | Khu Quốc Anh | Bài tập trắc nghiệm hình học 11/ Khu Quốc Anh (ch.b.), Phùng Hồng Kổn, Phạm Sỹ Nam, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2018 |
80 | TK.00093 | Phan Huy Khải | Trọng tâm kiến thức và bài tập hình học 11: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2010 |
81 | TK.00095 | Nguyễn Đăng Phước | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 11/ Nguyễn Đăng Phước | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
82 | TK.00096 | Nguyễn Đăng Phước | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 11/ Nguyễn Đăng Phước | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
83 | TK.00097 | Phan Huy Khải | Bài tập chọn lọc hình học 11/ Phan Huy Khải, Trần Hữu Nam, Phan Doãn Thoại | Giáo dục | 2009 |
84 | TK.00098 | Hàn Liên Hải | Tự kiểm tra chất lượng học tập hình học 11/ Hàn Liên Hải (ch.b.), Hoàng Ngọc Anh, Bùi Bình... | Giáo dục | 2010 |
85 | TK.00099 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích 11: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: T11-9/ Nguyễn Thành Dũng, Trần Anh Dũng | Giáo dục | 2008 |
86 | TK.00101 | | Trắc nghiệm chuyên đề Toán 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
87 | TK.00102 | | Trắc nghiệm chuyên đề Toán 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
88 | TK.00103 | Lê Đức Thiệu | Học giỏi không khó Toán lớp 11/ Lê Đức Thiệu (ch.b.), Nguyễn Minh Thắng, Nguyễn Thị Huyền Nga | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
89 | TK.00104 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề hình học 11/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
90 | TK.00105 | Võ Anh Dũng | Giải toán đại số và lượng giác 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu.. | Giáo dục | 2009 |
91 | TK.00106 | Nguyễn Đức Nghị | Phân loại toán hình học 11 theo chuyên đề: Quan hệ song song. Quan hệ vuông góc. Góc và khoảng cách. Thể tích khối chóp và khối lăng trụ/ Nguyễn Đức Nghị | Giáo dục | 2013 |
92 | TK.00107 | Phan Huy Khải | Bài tập chọn lọc hình học 11/ Phan Huy Khải, Trần Hữu Nam, Phan Doãn Thoại | Giáo dục | 2009 |
93 | TK.00108 | Nguyễn Doãn Thoại | Phương pháp giải toán đại số và giải tích 11 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2009 |
94 | TK.00110 | Nguyễn Đức Nghị | Phân loại toán hình học 11 theo chuyên đề: Quan hệ song song. Quan hệ vuông góc. Góc và khoảng cách. Thể tích khối chóp và khối lăng trụ/ Nguyễn Đức Nghị | Giáo dục | 2013 |
95 | TK.00113 | Đỗ Minh Khang | Giảng và giải toán hình học 11: Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Minh Khang, Phạm Hoàng Chúng | Nxb.Thanh Niên | 2019 |
96 | TK.00114 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Hình học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán : Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
97 | TK.00115 | | Phương pháp giải toán chuyên đề Đại số & Giải tích 11: Dành cho học sinh lớp 11 và luyện thi vào Cao đẳng - Đại học/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
98 | TK.00116 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải đại số và giải tích 11/ Nguyễn Hữu Ngọc | Giáo dục | 2009 |
99 | TK.00117 | Đặng Hùng Thắng | Bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích 11/ Đặng Hùng Thắng (ch.b.), Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc... | Giáo dục | 2018 |
100 | TK.00118 | Hàn Liên Hải | Tự kiểm tra chất lượng học tập hình học 11/ Hàn Liên Hải (ch.b.), Hoàng Ngọc Anh, Bùi Bình... | Giáo dục | 2010 |
101 | TK.00119 | Nguyễn Đăng Phước | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 11/ Nguyễn Đăng Phước | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
102 | TK.00120 | Nguyễn Đăng Phước | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 11/ Nguyễn Đăng Phước | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
103 | TK.00122 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 11: Dành cho học sinh lớp 11 và luyện thi vào cao đẳng - đại học/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy, Lê Nguyên Dương | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
104 | TK.00123 | Lê Hoành Phò | Phương pháp giải các chủ đề căn bản hình học 10/ Lê Hoành Phò | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2013 |
105 | TK.00124 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề hình học 11/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
106 | TK.00125 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Hình học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán : Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
107 | TK.00126 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề Đại số và Giải tích 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
108 | TK.00127 | Nguyễn Đức Nghị | Phân loại toán hình học 11 theo chuyên đề: Quan hệ song song. Quan hệ vuông góc. Góc và khoảng cách. Thể tích khối chóp và khối lăng trụ/ Nguyễn Đức Nghị | Giáo dục | 2013 |
109 | TK.00128 | Phan Huy Khải | Trọng tâm kiến thức và bài tập hình học 11: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2010 |
110 | TK.00129 | Nguyễn, Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích 11: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: T11-9/ Nguyễn Thành Dũng, Trần Anh Dũng | Giáo dục | 2008 |
111 | TK.00135 | | Giải toán hình học 11: Hướng dẫn tự học môn toán bậc trung học/ Trần Minh Qưới, Lương Xuân Tiến, Nguyễn Văn Qúi,... | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 |
112 | TK.00138 | Phan Huy Khải | Trọng tâm kiến thức và bài tập hình học 11: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2010 |
113 | TK.00139 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề Đại số và Giải tích 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
114 | TK.00140 | Nguyễn Ngọc Tân | Các bài toán về tam thức bậc hai: Dùng cho học PTTH, bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi Đại học/ Nguyễn Ngọc Tân | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
115 | TK.00142 | Lê Trọng Huyền | Bài tập trắc nghiệm hoá học 11/ Lê Trọng Huyền (ch.b.), Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Minh Tuấn, Huỳnh Thanh Vũ | Giáo dục | 2017 |
116 | TK.00143 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 11: Dành cho học sinh lớp 11 và luyện thi vào cao đẳng - đại học/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy, Lê Nguyên Dương | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
117 | TK.00145 | Hàn Liên Hải | Tự kiểm tra chất lượng học tập hình học 11/ Hàn Liên Hải (ch.b.), Hoàng Ngọc Anh, Bùi Bình... | Giáo dục | 2010 |
118 | TK.00146 | Praxolov, V.V. | Các bài toán về hình học phẳng/ V.V. Praxolov ; Người dịch: Hoàng Đức Chính, Nguyễn Đễ. T.2 | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
119 | TK.00147 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích 11: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: T11-9/ Nguyễn Thành Dũng, Trần Anh Dũng | Giáo dục | 2008 |
120 | TK.00148 | Lê Mậu Thao | 741 bài tập trắc nghiệm hình học 11: Soạn theo chương trình phân ban của Bộ giáo dục - Đào tạo/ Lê Mậu Thảo, Lê Mậu Duy Dũng | Đại học Sư phạm | 2007 |
121 | TK.00150 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải hình học 11/ Nguyễn Hữu Ngọc | Giáo dục | 2011 |
122 | TK.00152 | Nguyễn Anh Trường | Phân loại phương pháp giải hình học 11/ Nguyễn Anh Trường, Trần Văn Thương, Nguyễn Phú Khánh,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
123 | TK.00153 | Đỗ Thanh Sơn | Nâng cao và phát triển hình học 11/ Đỗ Thanh Sơn | Giáo dục | 2011 |
124 | TK.00154 | Nguyễn Phú Khánh | Kiến thức ôn tập và kinh nghiệm làm bài thi đạt điểm 10 môn toán: Ôn thi đại học, cao đẳng : Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Phú Khánh. Q.hạ | Đại học Sư phạm | 2012 |
125 | TK.00155 | Đoàn Quỳnh | Tài liệu chuyên toán hình học 11/ Đoàn Quỳnh (chủ biên), Phạm Khắc Ban, Văn Như Cương,... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
126 | TK.00156 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải hình học 11/ Nguyễn Hữu Ngọc | Giáo dục | 2011 |
127 | TK.00157 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay & khó hình học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
128 | TK.00158 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
129 | TK.00160 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
130 | TK.00161 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
131 | TK.00162 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
132 | TK.00163 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
133 | TK.00164 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
134 | TK.00165 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
135 | TK.00166 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
136 | TK.00167 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
137 | TK.00168 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
138 | TK.00169 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 11: Dành cho học sinh lớp 11, chuẩn bị luyện thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
139 | TK.00172 | Dương Đức Kim | Giải bài tập đại số và giải tích 11: Chương trình nâng cao/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Nxb. Thanh Hoá | 2007 |
140 | TK.00175 | Khu Quốc Anh | Bài tập trắc nghiệm Hình học 10/ Khu Quốc Anh (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Xuân Bình... | Giáo dục | 2019 |
141 | TK.00177 | Nguyễn Văn Lộc | Các chuyên đề toán trung học phổ thông đại số 10/ Nguyễn Văn Lộc (chủ biên), Hàn Minh Toàn, Nguyễn Văn Hoàng,... | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
142 | TK.00179 | Phan Huy Khải | Trọng tâm kiến thức và bài tập đại số 10: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2008 |
143 | TK.00181 | Lương Xuân Tiến | Giải toán hình học 10: Hướng dẫn tự học môn toán bậc trung học/ Lương Xuân Tiến (chủ biên), trần Minh Qưới, Trần Thanh Liêm,... | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 |
144 | TK.00182 | Nguyển Văn Lộc | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 10/ Nguyển Văn Lộc (chủ biên), ... | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
145 | TK.00185 | Bùi Ngọc Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi hình học giải tích: Dùng cho học sinh lớp 10-11-12: Luyện thi cao đẳng, đại học/ Bùi Ngọc Anh. Ph.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
146 | TK.00186 | Vũ Thế Hựu | Tuyển tập bài toán cơ bản và nâng cao 10/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
147 | TK.00187 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 10: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2000 |
148 | TK.00189 | Khu Quốc Anh | Bài tập trắc nghiệm Hình học 10/ Khu Quốc Anh (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Xuân Bình... | Giáo dục | 2019 |
149 | TK.00190 | Nguyễn Minh Hà | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề hình học 10/ Nguyễn Minh Hà (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
150 | TK.00191 | Văn Như Cương | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hình học 10/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
151 | TK.00192 | Trần Phương Dung | Ôn tập hình học 10: Cơ bản và nâng cao/ Trần Phương Dung (ch.b.), Văn Như Cương, Phạm Vũ Khuê | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
152 | TK.00193 | Nguyễn Thế Thạch | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng đại số 10 và hình học 10/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Tiến Lộc, Phạm Đức Quang | Giáo dục | 2011 |
153 | TK.00195 | Vũ Thế Hựu | Tuyển tập bài toán cơ bản và nâng cao 10/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
154 | TK.00196 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 10: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2000 |
155 | TK.00197 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 10: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2000 |
156 | TK.00198 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 10: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2000 |
157 | TK.00199 | Lê Hồng Đức | Bài giảng và lời giải chi tiết đại số 10/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Nhóm Cự Môn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
158 | TK.00200 | Đậu Thanh Kỳ | Phân loại và phương pháp giải đại số 10: Dành cho học sinh lớp 10 ôn tập và nâng cao kiến thức; biên soạn theo nội dung, chương trình sách giáo khoa của Bộ giáo dục và đào tạo/ Đậu Thanh Kỳ, Nguyễn Minh Nhiên, Nguyễn Phú Khánh,... | Đại học quốc gia Hà Nội | 2013 |
159 | TK.00201 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 10: Dành cho học sinh lớp 10, chuẩn bị luyện thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy, Lê Nguyên Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
160 | TK.00202 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán đại số 10 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
161 | TK.00203 | Đặng Hùng Thắng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng đại số 10/ Đặng Hùng Thắng (ch.b.), Phan Thị Luyến, Trần Hữu Nam, Hoàng Văn Phú | Giáo dục | 2011 |
162 | TK.00204 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 10: Dành cho học sinh lớp 10, chuẩn bị luyện thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy, Lê Nguyên Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
163 | TK.00205 | Phan Huy Khải | Trọng tâm kiến thức và bài tập đại số 10: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2008 |
164 | TK.00206 | Lê Hoàng Phò | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 10: Dành cho HS lớp 10 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài/ Lê Hoàng Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
165 | TK.00207 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10/ Văn Như Cương, Phan Văn Viện | Giáo dục | 2000 |
166 | TK.00210 | Trần Văn Hạo | Bài tập đại số 10/ Trần Văn Hạo (chủ biên), Cam Duy Lê | Giáo dục | 2000 |
167 | TK.00211 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Hình học 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên Toán ; Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
168 | TK.00212 | Hàn Liên Hải | 500 bài toán chọn lọc 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
169 | TK.00215 | Đỗ Thanh Sơn | Nâng cao và phát triển hình học 10/ Đỗ Thanh Sơn, Nguyễn Xuân Bình | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
170 | TK.00216 | | Phương pháp giải các chủ đề căn bản đại số 10/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
171 | TK.00217 | | Phương pháp giải các chủ đề căn bản đại số 10/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
172 | TK.00219 | Văn Như Cương | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hình học 10/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
173 | TK.00220 | | Phương pháp giải các chủ đề căn bản đại số 10/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
174 | TK.00221 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 10: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2000 |
175 | TK.00222 | Vũ Thế Hựu | Tuyển tập bài toán cơ bản và nâng cao 10/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
176 | TK.00223 | Trần Văn Hạo | Bài tập đại số 10/ Trần Văn Hạo (chủ biên), Cam Duy Lê | Giáo dục | 2000 |
177 | TK.00224 | | Hình học 10/ Văn Như Cương (chủ biên), Phan Văn Biện | Giáo dục | 2000 |
178 | TK.00225 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 10: Dành cho học sinh lớp 10, chuẩn bị luyện thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy, Lê Nguyên Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
179 | TK.00226 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Hình học 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên Toán ; Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
180 | TK.00227 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải Toán - Chuyên đề Hình học 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
181 | TK.00228 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề khảo sát hàm số/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
182 | TK.00229 | | Trắc nghiệm chuyên đề Toán 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
183 | TK.00230 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Hình học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán : Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
184 | TK.00231 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề Đại số và Giải tích 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
185 | TK.00232 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay & khó Đại số giải tích 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
186 | TK.00233 | | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
187 | TK.00234 | | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
188 | TK.00235 | Bùi Ngọc Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi hình học giải tích: Dùng cho học sinh lớp 10-11-12: Luyện thi cao đẳng, đại học/ Bùi Ngọc Anh. Ph.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
189 | TK.00236 | Nguyễn Phú Khánh | Kiến thức và kinh nghiệm làm bài qua các kì thi đại học môn toán/ Nguyễn Phú Khánh, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
190 | TK.00240 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
191 | TK.00241 | Lê Hồng Đức | Để học tốt Giải tích 12: Đạo hàm, ứng dụng mũ logarit/ Lê Hồng Đức | Nxb.Đại học Sư phạm | 2011 |
192 | TK.00243 | | Phân loại và phương pháp giải giải tích 12: Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và nâng cao kiến thức. Biên soạn theo nội dung sách giáo khoa của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Anh Trường, Nguyễn Tấn Siêng, Nguyễn Phú Khánh.... T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
193 | TK.00244 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ Hoàng Kiếm. T.2 | Giáo dục | 2001 |
194 | TK.00245 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ Hoàng Kiếm. T.2 | Giáo dục | 2001 |
195 | TK.00246 | Trần Thành Minh | Tuyển chọn đề thi trắc nghiệm học sinh giỏi toán toàn nước Mỹ/ Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.2 | Giáo dục | 2001 |
196 | TK.00247 | Phan Huy Khải | Toán nâng cao hình học THPT: Sách tham khảo cho: Giáo viên và phụ huynh học sinh; Học sinh khá, giỏi THPT; Học sinh ôn thi đại học - cao đẳng/ Phan Huy Khải b.s. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2001 |
197 | TK.00248 | Đậu Thế Cấp | Giải tích hàm/ Đậu Thế Cấp | Giáo dục | 2000 |
198 | TK.00249 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh, Nguyễn Đức Đồng | Giáo dục | 2002 |
199 | TK.00250 | Nguyễn Cam | Giải toán đạo hàm & khảo sát hàm số: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán, Luyện thi tú tài đại học/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 |
200 | TK.00252 | Trần Thành Minh | Tuyển chọn đề thi trắc nghiệm học sinh giỏi toán toàn nước Mỹ/ Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.2 | Giáo dục | 2001 |
201 | TK.00253 | Phạm Thành Luân | Luyện thi trắc nghiệm môn Toán: 800 câu trắc nghiệm môn toán/ Phạm Thành Luân | . | 2002 |
202 | TK.00254 | Phan Thanh Quang | Sổ tay toán PTTH: Theo chương trình lớp 10, 11, 12 CCGD/ Phan Thanh Quang | Giáo dục | 1992 |
203 | TK.00256 | Đào Tam | Tuyển tập 200 bài thi vô địch toán/ Đào Tam (ch.b), Nguyễn Quý Dy, Lưu Xuân Tình. T.2 | Giáo dục | 2001 |
204 | TK.00257 | Nguyễn Hữu Điển | Những phương pháp điển hình trong giải toán phổ thông/ B.s: Nguyễn Hữu Điển | Giáo dục | 2003 |
205 | TK.00258 | | Kiến thức cơ bản Hình học 9: Hệ thống các kiến thức cơ bản, hướng dẫn giải toán, ôn thi học kỳ và tốt nghiệp THCS/ Phan Văn Đức, Đỗ Quang Minh, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2002 |
206 | TK.00259 | Phan Thanh Quang | Sổ tay toán PTTH: Theo chương trình lớp 10, 11, 12 CCGD/ Phan Thanh Quang | Giáo dục | 1992 |
207 | TK.00260 | Nguyễn Hữu Điển | Những phương pháp điển hình trong giải toán phổ thông/ B.s: Nguyễn Hữu Điển | Giáo dục | 2003 |
208 | TK.00261 | Vũ Đình Hoà | Một số kiến thức cơ sở về hình học tổ hợp/ Vũ Đình Hoà | Giáo dục | 2001 |
209 | TK.00262 | Phan Thanh Quang | Sổ tay toán PTTH: Theo chương trình lớp 10, 11, 12 CCGD/ Phan Thanh Quang | Giáo dục | 1992 |
210 | TK.00263 | Phan Thanh Quang | Sổ tay toán PTTH: Theo chương trình lớp 10, 11, 12 CCGD/ Phan Thanh Quang | Giáo dục | 1992 |
211 | TK.00265 | Phan Thanh Quang | Sổ tay toán PTTH: Theo chương trình lớp 10, 11, 12 CCGD/ Phan Thanh Quang | Giáo dục | 1992 |
212 | TK.00266 | Phan Thanh Quang | Sổ tay toán PTTH: Theo chương trình lớp 10, 11, 12 CCGD/ Phan Thanh Quang | Giáo dục | 1992 |
213 | TK.00267 | Phan Thanh Quang | Sổ tay toán PTTH: Theo chương trình lớp 10, 11, 12 CCGD/ Phan Thanh Quang | Giáo dục | 1992 |
214 | TK.00268 | Phan Thanh Quang | Sổ tay toán PTTH: Theo chương trình lớp 10, 11, 12 CCGD/ Phan Thanh Quang | Giáo dục | 1992 |
215 | TK.00269 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
216 | TK.00271 | Đặng Hùng Thắng | Bài tập trắc nghiệm giải tích 12/ Đặng Hùng Thắng (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thị Kim Sơn | Giáo dục | 2017 |
217 | TK.00273 | | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
218 | TK.00274 | | Các chuyên đề bám sát đề thi THPT quốc gia khảo sát hàm số: 2 trong 1/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
219 | TK.00275 | Phan Huy Khải | Hàm số: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2014 |
220 | TK.00276 | Đặng Hùng Thắng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giải tích 12/ Đặng Hùng Thắng (ch.b.), Phan Thị Luyến, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2011 |
221 | TK.00277 | Nguyễn Phú Khánh | Trọng tâm kiến thức & phương pháp giải toán Hình học tọa độ/ Nguyễn Phú Khánh | Nxb.Đại học Sư phạm | 2013 |
222 | TK.00278 | Lê Hoành Phò | Các chuyên đề bám sát đề thi THPT quốc gia nguyên hàm tích phân: 2 trong 1/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
223 | TK.00279 | Trần Thái Hà | Cẩm nang luyện thi đại học nguyên hàm tích phân - số phức/ Trần Thái Hà | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2013 |
224 | TK.00280 | Lương Mậu Dũng | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập Toán Trung học phổ thông: Đại số (Tự luận và trắc nghiệm)/ Lương Mậu Dũng (chủ biên), Nguyễn Xuân Báu, Nguyễn Hữu Ngọc,... | Giáo dục | 2009 |
225 | TK.00281 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay & khó hình học 12: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán. Luyện thi THPT quốc gia/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
226 | TK.00282 | | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó giải tích 12: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán. Luyện thi đại học/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
227 | TK.00283 | | Các chuyên đề bám sát đề thi THPT quốc gia khảo sát hàm số: 2 trong 1/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
228 | TK.00284 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán THPT/ Phan Huy Khải. T.4 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
229 | TK.00285 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán THPT/ Phan Huy Khải. T.5 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
230 | TK.00287 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề tích phân số phức: Biên soạn theo chương trình mới; Dành cho học sinh lớp 12 ôn luyện trong các kỳ thi/ Nguyễn Văn Nho; Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
231 | TK.00288 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề Hình học 12/ Nguyễn Phú Khánh, Nguyễn Tất Thu, Nguyễn Tấn Siêng | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
232 | TK.00292 | Phan Huy Khải | Phương pháp giải toán trọng tâm: Các bài giảng luyện thi tốt nghiệp - đại học - cao đẳng của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phan Huy Khải | Đại học Sư phạm | 2013 |
233 | TK.00294 | | Ngân hàng đề thi môn toán: Ôn thi THPT quốc gia : Cách tiếp cận đơn giản nhất để đạt điểm 10/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
234 | TK.00296 | Vũ Hữu Bình | Phương trình nghiệm nguyên và kinh nghiệm giải/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2011 |
235 | TK.00297 | Trương Văn Thương | Hàm số biến phức: Giáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường đại học/ Trương Văn Thương | Giáo dục | 1999 |
236 | TK.00298 | Trần Thành Minh | Tuyển chọn đề thi trắc nghiệm học sinh giỏi toán toàn nước Mỹ/ Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.2 | Giáo dục | 2001 |
237 | TK.00299 | Đoàn Quỳnh | Tài liệu chuyên toán bài tập hình học 12/ Đoàn Quỳnh (chủ biên); Hạ Vũ Anh; Phạm Khắc Ban;... | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
238 | TK.00306 | Khu Quốc Anh | Bài tập trắc nghiệm hình học 12/ Khu Quốc Anh (ch.b.), Đặng Đình Hanh, Phạm Hoàng Hà | Giáo dục | 2017 |
239 | TK.00306 | Khu Quốc Anh | Bài tập trắc nghiệm hình học 12/ Khu Quốc Anh (ch.b.), Đặng Đình Hanh, Phạm Hoàng Hà | Giáo dục | 2017 |
240 | TK.00309 | Lê Hồng Đức | Phương pháp giải toán hình giải tích trong không gian 12/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
241 | TK.00321 | | Các phương pháp giải toán vectơ/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
242 | TK.00401 | Lương Mậu Dũng | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập Toán Trung học phổ thông: Đại số (Tự luận và trắc nghiệm)/ Lương Mậu Dũng (chủ biên), Nguyễn Xuân Báu, Nguyễn Hữu Ngọc,... | Giáo dục | 2009 |
243 | TK.00432 | Đỗ, Thanh Sơn | Một số chuyên đề hình học phẳng bồ dưỡng học sinh giỏi trung học phổ thông/ Đỗ Thanh Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
244 | TK.00435 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề Giải tích 12: Biên soạn theo chương trình mới. Luyện thi các kỳ thi quốc gia/ Nguyễn Phú Khánh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
245 | TK.00454 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề khảo sát hàm số/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
246 | TK.00456 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán hình học không gian: Bồi dưỡng, nâng cao học sinh 11, 12 - Luyện thi đại học và cao đẳng/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
247 | TK.00457 | Trần Phương | Bài giảng trọng tâm ôn luyện môn toán: Dành cho học sinh thi tốt nghiệp THPT, thi tuyển sinh đại học & cao đẳng/ Trần Phương. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
248 | TK.00458 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề hình học 12: Biên soạn theo chương trình mới; Luyện thi các kì thi Quốc gia/ Nguyễn Phú Khánh; Nguyễn Tất Thu; Nguyễn Tấn Siêng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
249 | TK.00463 | Nguyễn Văn Lộc | Các phương pháp không mẫu mực giải toán phương trình, hệ phương trình, bất phương trình, hệ bất phương trình: Trong các kì thi đại học và thi vô địch toán/ Nguyễn Văn Lộc chủ biên, Phan Anh Tài, Nguyễn Văn Cộng, Nguyễn Ngọc Giang | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
250 | TK.00464 | Khu Quốc Anh | Bài tập trắc nghiệm hình học 12/ Khu Quốc Anh (ch.b.), Đặng Đình Hanh, Phạm Hoàng Hà | Giáo dục | 2017 |
251 | TK.00464 | Khu Quốc Anh | Bài tập trắc nghiệm hình học 12/ Khu Quốc Anh (ch.b.), Đặng Đình Hanh, Phạm Hoàng Hà | Giáo dục | 2017 |
252 | TK.00467 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay & khó hình học 12: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán. Luyện thi THPT quốc gia/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
253 | TK.00469 | Nguyễn Phú Khánh | Kiến thức ôn tập và kinh nghiệm làm bài thi đạt điểm 10 môn toán: Ôn thi đại học, cao đẳng : Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Phú Khánh. Q.hạ | Đại học Sư phạm | 2012 |
254 | TK.00470 | Trần Đức Huyên | Giải toán phương pháp toạ độ trong không gian 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Anh Trường | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
255 | TK.00490 | Nguyễn Đức Đồng | Phương pháp trắc nghiệm khảo sát hàm số 12/ Nguyễn Đức Đồng, Trần Huyên, Nguyễn Văn Vĩnh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1995 |
256 | TK.00495 | Nguyễn, Nhứt Lang | Bài tập ôn luyện môn Toán Trung học phổ thông/ Nguyễn Nhứt Lang. T.một | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
257 | TK.00553 | Nguyễn Văn Mậu | Chuyên đề đa thức đối xứng và áp dụng/ Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Nguyễn Văn Ngọc | Giáo dục | 2009 |
258 | TK.00557 | Hà Văn Chương | Phương pháp giải toán giải tích tổ hợp và xác suất: Giải chi tiết/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
259 | TK.00560 | Lê Hồng Đức | Phương pháp giải toán hình giải tích trong không gian 12/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
260 | TK.00575 | Đoàn Quỳnh | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016-2017 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Phạm Đức | Giáo dục | 2017 |
261 | TK.00576 | Nguyễn Thúy Thanh | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Thúy Thanh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
262 | TK.00577 | Ngô Long Hậu | 500 bài toán chọn lọc 12/ Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
263 | TK.00580 | Ngô Long Hậu | 500 bài toán chọn lọc 12/ Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
264 | TK.00581 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp THPT năm học 2008 - 2009 môn Toán/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2009 |
265 | TK.00582 | | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Thuý Thanh. T.2 | Giáo dục | 2010 |
266 | TK.00585 | Phan Huy Khải | Hàm số: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2014 |
267 | TK.00591 | Nguyễn Văn Tiến | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Văn Tiến. T.1 | Giáo dục | 2010 |
268 | TK.00592 | Nguyễn Văn Tiến | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Văn Tiến. T.1 | Giáo dục | 2010 |
269 | TK.00641 | Nguyễn Văn Mậu | Chuyên đề chọn lọc số phức và áp dụng/ B.s: Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Đăng Phất.. | Giáo dục | 2009 |
270 | TK.00743 | Đặng Hùng Thắng | Bài tập trắc nghiệm giải tích 12/ Đặng Hùng Thắng (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thị Kim Sơn | Giáo dục | 2017 |
271 | TK.00896 | Đậu Thế Cấp | Hàm một biến phức lý thuyết và ứng dụng/ Đậu Thế Cấp | Giáo dục | 2000 |
272 | TK.00901 | Nguyễn Tiến Quang | Toán nâng cao đại số và giải tích 11/ Nguyễn Tiến Quang | Giáo dục | 2001 |
273 | TK.00906 | Võ Đại Mau | Tuyển tập 170 bài toán hình học không gian: Dùng cho lớp 11-12 luyện thi đại học và bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Đại Mau | Nxb. Trẻ | 1997 |
274 | TK.00907 | Hàn Liên Hải | Toán bồi dưỡng học sinh phổ thông trung học/ Hàn Liên Hải, Phan Huy Khải, Đào Ngọc Nam | Nxb.Hà Nội | 2002 |
275 | TK.00913 | Phan Lưu Biên | Câu hỏi trắc nghiệm hình học 12/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2002 |
276 | TK.00915 | Phạm Khắc Ban | Toán nâng cao hình học 11/ Phạm Khắc Ban, Nguyễn Tiến Quang | Giáo dục | 2004 |
277 | TK.00916 | Đậu Thế Cấp | Toán nâng cao hình học 11: Luyện thi vào Đại học, bồi dưỡng học sinh giỏi, soạn theo chương trình chỉnh lí hợp nhất/ Đậu Thế Cấp (chủ biên), Trần Minh Qưới, Lương Xuân Tiến,... | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 |
278 | TK.00918 | Nguyễn Sinh Nguyên | Tuyển tập 750 bài tập toán đại số và lượng giác 11: 500 bài toán đại số và lượng giác 11, 250 bài toán trắc nghiệm đại số và lượng giác 11/ Nguyễn Sinh Nguyên, Nguyễn Cung Nghi, Nguyễn Văn Thông biên soạn | Nxb.Đà Nẵng | 2001 |
279 | TK.00919 | Lương Xuân Tiến | Hướng dẫn tự học môn Toán bậc Trung học Giải toán hình học 10: Theo đúng chương trình của SGK chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Lương Xuân Tiến (chủ biên), trần Minh Qưới, Trần Thanh Liêm,... | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 |
280 | TK.00976 | Võ Đại Mau | Giải toán hàm số bằng phương pháp trắc nghiệm: Luyện thi đại học 2001-2002/ Võ Đại Mau | Nxb. Trẻ | 2001 |
281 | TK.01514 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán THPT/ Phan Huy Khải. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
282 | TK.01515 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán THPT/ Phan Huy Khải. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
283 | TK.03752 | Phan Văn Việt | Tìm hiểu sâu về đại số tổ hợp - Phương pháp soạn và giải đề toán trắc nghiệm khách quan/ Phan Văn Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
284 | TK.04069 | Phan Doãn Thoại | Nâng cao và phát triển Đại số 10/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Ngọc Thắng, Nguyễn Phương Anh | Giáo dục | 2012 |
285 | TK.04490 | | Hướng dẫn giải bài tập hình học 10: Tóm tắt lý thuyết. Bài tập căn bản. Bài tập tương tự và nâng cao/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Mai Xuân Đông... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
286 | TK.04492 | | Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
287 | TK.04493 | | Bài giảng và lời giải chi tiết hình học 10/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), nhóm Cự Môn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
288 | TK.04522 | Phan Thanh Quang | Sổ tay toán PTTH: Theo chương trình lớp 10, 11, 12 CCGD/ Phan Thanh Quang | Giáo dục | 1992 |
289 | TK.04526 | | Hướng dẫn giải bài tập hình học 10: Tóm tắt lý thuyết. Bài tập căn bản. Bài tập tương tự và nâng cao/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Mai Xuân Đông... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
290 | TK.05062 | Phạm Đức Tài | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Phạm Đức Tài (chủ biên), Nguyễn Thành Anh, Nguyễn Ngọc Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
291 | TK.05063 | Phạm Đức Tài | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Phạm Đức Tài (chủ biên), Nguyễn Thành Anh, Nguyễn Ngọc Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
292 | TK.05080 | Đỗ Đức Thái | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Trần ÁI | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
293 | TK.05081 | Đỗ Đức Thái | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Trần ÁI | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
294 | TK.05082 | Đỗ Đức Thái | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Trần ÁI | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
295 | TK.05083 | Đỗ Đức Thái | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Trần ÁI | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
296 | TK.05113 | Phạm Đức Tài | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Phạm Đức Tài (chủ biên), Nguyễn Thành Anh, Nguyễn Ngọc Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
297 | TK.05114 | Phạm Đức Tài | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Phạm Đức Tài (chủ biên), Nguyễn Thành Anh, Nguyễn Ngọc Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
298 | TK.05115 | Phạm Đức Tài | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Phạm Đức Tài (chủ biên), Nguyễn Thành Anh, Nguyễn Ngọc Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
299 | TK.05116 | Phạm Đức Tài | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Phạm Đức Tài (chủ biên), Nguyễn Thành Anh, Nguyễn Ngọc Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
300 | TK.05136 | Đỗ Đức Thái | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Trần ÁI | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
301 | TK.05137 | Đỗ Đức Thái | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Ngô Trần ÁI | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |