1 | NV.00581 | Trần Nam Dũng | Toán 10: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
2 | NV.00747 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b),Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b),........ | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | NV.00748 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b),Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b),........ | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | NV.00757 | Hà Huy Khái | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | TK.00006 | Nguyễn Văn Quí | Bài tập cơ bản và nâng cao hình học 11: Phổ thông trung học/ Nguyễn Văn Quí, Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
6 | TK.00087 | Trần Minh Qưới | Giải toán đại số giải tích 11: Hướng dẫn tự học môn toán bậc trung học/ Trần Minh Qưới, Lương Xuân Tiến, Nguyễn Văn Qúi,... | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 |
7 | TK.00088 | Nguyễn Văn Lộc | Các chuyên đề toán trung học phổ thông đại số giải tích 12: Trắc nghiệm, tự luận/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Hàn Minh Toàn, Bùi Hữu Đức.. | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
8 | TK.00089 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay & khó hình học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
9 | TK.00090 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải hình học 11/ Nguyễn Hữu Ngọc | Giáo dục | 2008 |
10 | TK.00091 | Khu Quốc Anh | Bài tập trắc nghiệm hình học 11/ Khu Quốc Anh (ch.b.), Phùng Hồng Kổn, Phạm Sỹ Nam, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2018 |
11 | TK.00092 | Khu Quốc Anh | Bài tập trắc nghiệm hình học 11/ Khu Quốc Anh (ch.b.), Phùng Hồng Kổn, Phạm Sỹ Nam, Nguyễn Thị Lan Phương | Giáo dục | 2018 |
12 | TK.00093 | Phan Huy Khải | Trọng tâm kiến thức và bài tập hình học 11: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2010 |
13 | TK.00095 | Nguyễn Đăng Phước | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 11/ Nguyễn Đăng Phước | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
14 | TK.00096 | Nguyễn Đăng Phước | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 11/ Nguyễn Đăng Phước | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
15 | TK.00097 | Phan Huy Khải | Bài tập chọn lọc hình học 11/ Phan Huy Khải, Trần Hữu Nam, Phan Doãn Thoại | Giáo dục | 2009 |
16 | TK.00098 | Hàn Liên Hải | Tự kiểm tra chất lượng học tập hình học 11/ Hàn Liên Hải (ch.b.), Hoàng Ngọc Anh, Bùi Bình... | Giáo dục | 2010 |
17 | TK.00099 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích 11: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: T11-9/ Nguyễn Thành Dũng, Trần Anh Dũng | Giáo dục | 2008 |
18 | TK.00101 | | Trắc nghiệm chuyên đề Toán 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
19 | TK.00102 | | Trắc nghiệm chuyên đề Toán 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
20 | TK.00103 | Lê Đức Thiệu | Học giỏi không khó Toán lớp 11/ Lê Đức Thiệu (ch.b.), Nguyễn Minh Thắng, Nguyễn Thị Huyền Nga | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
21 | TK.00104 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề hình học 11/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
22 | TK.00105 | Võ Anh Dũng | Giải toán đại số và lượng giác 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu.. | Giáo dục | 2009 |
23 | TK.00106 | Nguyễn Đức Nghị | Phân loại toán hình học 11 theo chuyên đề: Quan hệ song song. Quan hệ vuông góc. Góc và khoảng cách. Thể tích khối chóp và khối lăng trụ/ Nguyễn Đức Nghị | Giáo dục | 2013 |
24 | TK.00107 | Phan Huy Khải | Bài tập chọn lọc hình học 11/ Phan Huy Khải, Trần Hữu Nam, Phan Doãn Thoại | Giáo dục | 2009 |
25 | TK.00108 | Nguyễn Doãn Thoại | Phương pháp giải toán đại số và giải tích 11 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2009 |
26 | TK.00110 | Nguyễn Đức Nghị | Phân loại toán hình học 11 theo chuyên đề: Quan hệ song song. Quan hệ vuông góc. Góc và khoảng cách. Thể tích khối chóp và khối lăng trụ/ Nguyễn Đức Nghị | Giáo dục | 2013 |
27 | TK.00113 | Đỗ Minh Khang | Giảng và giải toán hình học 11: Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Minh Khang, Phạm Hoàng Chúng | Nxb.Thanh Niên | 2019 |
28 | TK.00114 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Hình học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán : Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
29 | TK.00115 | | Phương pháp giải toán chuyên đề Đại số & Giải tích 11: Dành cho học sinh lớp 11 và luyện thi vào Cao đẳng - Đại học/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
30 | TK.00116 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải đại số và giải tích 11/ Nguyễn Hữu Ngọc | Giáo dục | 2009 |
31 | TK.00117 | Đặng Hùng Thắng | Bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích 11/ Đặng Hùng Thắng (ch.b.), Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc... | Giáo dục | 2018 |
32 | TK.00118 | Hàn Liên Hải | Tự kiểm tra chất lượng học tập hình học 11/ Hàn Liên Hải (ch.b.), Hoàng Ngọc Anh, Bùi Bình... | Giáo dục | 2010 |
33 | TK.00119 | Nguyễn Đăng Phước | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 11/ Nguyễn Đăng Phước | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
34 | TK.00120 | Nguyễn Đăng Phước | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 11/ Nguyễn Đăng Phước | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
35 | TK.00122 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 11: Dành cho học sinh lớp 11 và luyện thi vào cao đẳng - đại học/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy, Lê Nguyên Dương | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
36 | TK.00123 | Lê Hoành Phò | Phương pháp giải các chủ đề căn bản hình học 10/ Lê Hoành Phò | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2013 |
37 | TK.00124 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề hình học 11/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
38 | TK.00125 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Hình học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán : Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
39 | TK.00126 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề Đại số và Giải tích 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
40 | TK.00127 | Nguyễn Đức Nghị | Phân loại toán hình học 11 theo chuyên đề: Quan hệ song song. Quan hệ vuông góc. Góc và khoảng cách. Thể tích khối chóp và khối lăng trụ/ Nguyễn Đức Nghị | Giáo dục | 2013 |
41 | TK.00128 | Phan Huy Khải | Trọng tâm kiến thức và bài tập hình học 11: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2010 |
42 | TK.00129 | Nguyễn, Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích 11: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: T11-9/ Nguyễn Thành Dũng, Trần Anh Dũng | Giáo dục | 2008 |
43 | TK.00135 | | Giải toán hình học 11: Hướng dẫn tự học môn toán bậc trung học/ Trần Minh Qưới, Lương Xuân Tiến, Nguyễn Văn Qúi,... | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 |
44 | TK.00138 | Phan Huy Khải | Trọng tâm kiến thức và bài tập hình học 11: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2010 |
45 | TK.00139 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề Đại số và Giải tích 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
46 | TK.00142 | Lê Trọng Huyền | Bài tập trắc nghiệm hoá học 11/ Lê Trọng Huyền (ch.b.), Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Minh Tuấn, Huỳnh Thanh Vũ | Giáo dục | 2017 |
47 | TK.00143 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 11: Dành cho học sinh lớp 11 và luyện thi vào cao đẳng - đại học/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy, Lê Nguyên Dương | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
48 | TK.00145 | Hàn Liên Hải | Tự kiểm tra chất lượng học tập hình học 11/ Hàn Liên Hải (ch.b.), Hoàng Ngọc Anh, Bùi Bình... | Giáo dục | 2010 |
49 | TK.00147 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích 11: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: T11-9/ Nguyễn Thành Dũng, Trần Anh Dũng | Giáo dục | 2008 |
50 | TK.00148 | Lê Mậu Thao | 741 bài tập trắc nghiệm hình học 11: Soạn theo chương trình phân ban của Bộ giáo dục - Đào tạo/ Lê Mậu Thảo, Lê Mậu Duy Dũng | Đại học Sư phạm | 2007 |
51 | TK.00150 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải hình học 11/ Nguyễn Hữu Ngọc | Giáo dục | 2011 |
52 | TK.00152 | Nguyễn Anh Trường | Phân loại phương pháp giải hình học 11/ Nguyễn Anh Trường, Trần Văn Thương, Nguyễn Phú Khánh,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
53 | TK.00153 | Đỗ Thanh Sơn | Nâng cao và phát triển hình học 11/ Đỗ Thanh Sơn | Giáo dục | 2011 |
54 | TK.00155 | Đoàn Quỳnh | Tài liệu chuyên toán hình học 11/ Đoàn Quỳnh (chủ biên), Phạm Khắc Ban, Văn Như Cương,... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
55 | TK.00156 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải hình học 11/ Nguyễn Hữu Ngọc | Giáo dục | 2011 |
56 | TK.00157 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay & khó hình học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
57 | TK.00169 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 11: Dành cho học sinh lớp 11, chuẩn bị luyện thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
58 | TK.00172 | Dương Đức Kim | Giải bài tập đại số và giải tích 11: Chương trình nâng cao/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Nxb. Thanh Hoá | 2007 |
59 | TK.00192 | Trần Phương Dung | Ôn tập hình học 10: Cơ bản và nâng cao/ Trần Phương Dung (ch.b.), Văn Như Cương, Phạm Vũ Khuê | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
60 | TK.00193 | Nguyễn Thế Thạch | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng đại số 10 và hình học 10/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Tiến Lộc, Phạm Đức Quang | Giáo dục | 2011 |
61 | TK.00201 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 10: Dành cho học sinh lớp 10, chuẩn bị luyện thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy, Lê Nguyên Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
62 | TK.00204 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 10: Dành cho học sinh lớp 10, chuẩn bị luyện thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy, Lê Nguyên Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
63 | TK.00212 | Hàn Liên Hải | 500 bài toán chọn lọc 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
64 | TK.00225 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 10: Dành cho học sinh lớp 10, chuẩn bị luyện thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy, Lê Nguyên Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
65 | TK.00227 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải Toán - Chuyên đề Hình học 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
66 | TK.00229 | | Trắc nghiệm chuyên đề Toán 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
67 | TK.00230 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Hình học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán : Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
68 | TK.00231 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề Đại số và Giải tích 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
69 | TK.00232 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay & khó Đại số giải tích 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
70 | TK.00916 | Đậu Thế Cấp | Toán nâng cao hình học 11: Luyện thi vào Đại học, bồi dưỡng học sinh giỏi, soạn theo chương trình chỉnh lí hợp nhất/ Đậu Thế Cấp (chủ biên), Trần Minh Qưới, Lương Xuân Tiến,... | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 |
71 | TK.00918 | Nguyễn Sinh Nguyên | Tuyển tập 750 bài tập toán đại số và lượng giác 11: 500 bài toán đại số và lượng giác 11, 250 bài toán trắc nghiệm đại số và lượng giác 11/ Nguyễn Sinh Nguyên, Nguyễn Cung Nghi, Nguyễn Văn Thông biên soạn | Nxb.Đà Nẵng | 2001 |