1 | TK.00302 | Nguyễn Duy Kha | Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức THPT môn Ngữ văn/ Nguyễn Duy Kha (chủ biên); Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
2 | TK.00352 | | Nhà văn trong nhà trường Kim Lân/ Hoài Việt | Giáo dục | 1999 |
3 | TK.00353 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung (ch.b),ÿLê Nguyên Cẩn, Nguyễn Ngọc Thi. T.2 | Giáo dục | 2001 |
4 | TK.00354 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung (ch.b),ÿLê Nguyên Cẩn, Nguyễn Ngọc Thi. T.2 | Giáo dục | 2001 |
5 | TK.00355 | Lại Nguyên Ân | Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật/ Lại Nguyên Ân biên soạn | Nxb. Hội nhà văn | 1992 |
6 | TK.00356 | | Tác giả trong nhà trường Nam Cao: Phê bình và bình luận văn học | Văn học | 2006 |
7 | TK.00357 | Vũ Dương Quý | Trên đường bình văn/ Vũ Dương Quý | Giáo dục | 2001 |
8 | TK.00358 | Tô Hoài | Một số kinh nghiệm viết văn miêu tả/ Tô Hoài | Giáo dục | 1997 |
9 | TK.00359 | Diệp Quang Ban | Văn bản và liên kết trong tiếng Việt: Văn bản. Mạch lạc. Liên kết. Đoạn văn/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 2012 |
10 | TK.00362 | Lý Hoài Thu | Thơ Xuân Diệu trước cách mạng tháng Tám - 1945: Thơ thơ và Gửi hương cho gió/ Lý Hoài Thu | Giáo dục | 1999 |
11 | TK.00364 | Lê Anh Hiền | Thơ ca ngôn ngữ tác giả và tác phẩm/ Lê Anh Hiền | Giáo dục | 2002 |
12 | TK.00372 | Ngô Viết Dinh | Đến với thơ Chế Lan Viên/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 2000 |
13 | TK.00373 | Nguyễn Đức Quyền | Bình giảng - bình luận văn học/ Nguyễn Đức Quyền, Nguyễn Đức Bính, Xuân Diệu.. | Giáo dục | 2006 |
14 | TK.00374 | Chế, Lan Viên | Chế Lan Viên về tác gia và tác phẩm/ Chê lan Viên, Vũ Tuấn Anh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
15 | TK.00375 | Văn Gía | Mười chín chân dung nhà văn cùng thời/ Văn Giá s.t, tuyển chọn, giới thiệu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
16 | TK.00378 | Đông Mai | Những miền đất trong văn thơ/ Đông Mai | Giáo dục | 2001 |
17 | TK.00379 | | Hoài Thanh bình thơ và nói chuyện thơ/ Từ Sơn giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2008 |
18 | TK.00380 | Phạm Toàn | Công nghệ dạy văn: Dẫn luận - cơ sở tâm lí học/ Phạm Toàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2000 |
19 | TK.00381 | | Thơ quê hương và những lời bình/ Nguyễn Bính, Hà Minh Đức, Anh Ngọc... ; Phương Ngân tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
20 | TK.00382 | Vũ Tiến Quỳnh | Trần Tuấn Khải, Phạm Huy Thông, Nguyễn Nhược Pháp, Hoàng Cầm/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa | 1992 |
21 | TK.00383 | Vũ Tiến Quỳnh | Bà huyện Thanh Quan, Đoàn Thị Điểm, Nguyễn Gia Thiều: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nghiên cứu Việt Nam và thế giới/ Tuyển chọn: Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Tổng hợp Khánh Hoà | 1992 |
22 | TK.00384 | | Phê bình - bình luận văn học. Anh Đức, Nguyễn Quang Sáng, Nguyên Ngọc, Đoàn Giỏi/ Vũ Tiến Quỳnh | Văn nghệ | 1998 |
23 | TK.00386 | | Chuyên đề văn học dân gian trong nhà trường: Dành cho trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Vũ Hải Minh,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
24 | TK.00387 | Lê Anh Xuân | Chuyên đề tác phẩm mới trong nhà trường: Dành cho trung học cơ sở - trung học phổ thông/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
25 | TK.00390 | Lê Anh Xuân | Chuyên đề văn học dân gian trong nhà trường: Dành cho trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Vũ Hải Minh,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
26 | TK.00391 | | Nhà văn trong nhà trường Chế Lan Viên/ Nguyễn Văn Long tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 2001 |
27 | TK.00395 | Phạm Toàn | Công nghệ dạy văn: Dẫn luận - cơ sở tâm lí học/ Phạm Toàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2000 |
28 | TK.00396 | Nguyễn Đức Quyền | Bình giảng - bình luận văn học/ Nguyễn Đức Quyền, Nguyễn Đức Bính, Xuân Diệu.. | Giáo dục | 2006 |
29 | TK.00398 | Lê Thu Yến | Đặc điểm nghệ thuật thơ chữ Hán Nguyễn Du/ Lê Thu Yến | Nxb. Thanh niên | 1999 |
30 | TK.00399 | Hồ Sĩ Hiệp | Nguyễn Đình Chiểu: Theo chương trình phân ban 1966 - 1977 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hồ Sĩ Hiệp cùng một số giáo viên giỏi văn sưu tập và biên soạn | Văn Nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1996 |
31 | TK.00403 | Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học Thế Lữ, Lưu Trọng Lư, Dũ Đình Liên: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nghiên cứu Việt Nam và thế giới/ Vũ Tiến Quỳnh | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1999 |
32 | TK.00405 | Vũ Anh Tuấn | Giảng văn văn học dân gian Việt Nam/ Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 1993 |
33 | TK.00406 | Lê Anh Xuân | Chuyên đề văn học trung đại Việt Nam trong nhà trường: Dành cho học sinh trung học/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Nguyễn Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
34 | TK.00407 | | Nhà văn trong nhà trường Chế Lan Viên/ Nguyễn Văn Long tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 2001 |
35 | TK.00408 | Mai Hương | Thơ Tố Hữu những lời bình/ Mai Hương tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa thông tin | 2006 |
36 | TK.00410 | Vũ Anh Tuấn | Giàng văn văn học dân gian Việt Nam/ Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 1993 |
37 | TK.00411 | Trần Xuân Đề | Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc/ Trần Xuân Đề | Giáo dục | 2006 |
38 | TK.00412 | Nguyễn Khắc Phi | Thơ văn cổ Trung Hoa mảnh đất quen mà lạ/ Nguyễn Khắc Phi | Giáo dục | 1998 |
39 | TK.00413 | Vũ Tiến Quỳnh | Nguyễn Đình Thi, Giang Nam, Lê Anh Xuân, Vũ Cao, Phan Thị Thanh Nhàn: tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nghiên cứu Việt Nam và thế giới/ Vũ Tiến Quỳnh | Tổng hợp Khánh Hòa | 1992 |
40 | TK.00414 | Vũ Dương Quý | Trên đường bình văn/ Vũ Dương Quý | Giáo dục | 2001 |
41 | TK.00415 | | Thơ bốn phương cùng bình | Văn học | 2000 |
42 | TK.00416 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 11/ Nguyễn Đăng Mạnh (chủ biên), Lê Lưu Oanh, Chu Văn Sơn, Nguyễn Quang Trung | Giáo dục | 1999 |
43 | TK.00417 | Hoàng Quảng Uyên | Những điều chưa biết về nhật ký trong tù/ Hoàng Quảng Uyên | Thanh niên | 2016 |
44 | TK.00418 | Nguyễn Hữu Sơn | Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam/ Nguyễn Hữu Sơn, Trần Đình Sử, Huyền Giang.. | Giáo dục | 1998 |
45 | TK.00420 | Trương Xuân Tiếu | Bình giải 10 đoạn trích trong truyện Kiều/ Trương Xuân Tiều | Giáo dục | 2011 |
46 | TK.00423 | | Nam Cao về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
47 | TK.00425 | Lê Anh Xuân | Chuyên đề văn học dân gian trong nhà trường: Dành cho trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Vũ Hải Minh,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
48 | TK.00427 | | Nhà văn trong nhà trường Chế Lan Viên/ Nguyễn Văn Long tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 2001 |
49 | TK.00428 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung (ch.b),ÿLê Nguyên Cẩn, Nguyễn Ngọc Thi. T.2 | Giáo dục | 2001 |
50 | TK.00430 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ B.s: Lưu Đức Trung (ch.b), Lê Huy Bắc, Hà Thị Hoà, Đỗ Hải Phong. T.3 | Giáo dục | 2001 |
51 | TK.00431 | Nguyễn Thành Thi | Đặc trưng truyện ngắn Thạch Lam/ Nguyễn Thành Thi | Giáo dục | 1999 |
52 | TK.00433 | Tô Hoài | Một số kinh nghiệm viết văn miêu tả/ Tô Hoài | Giáo dục | 1997 |
53 | TK.00434 | Hoàng Ngọc Hiến | Văn học ...gần & xa/ Hoàng Ngọc Hiến | Giáo dục | 2003 |
54 | TK.00436 | Vũ Tiến Quỳnh | Trần Tuấn Khải, Phạm Huy Thông, Nguyễn Nhược Pháp, Hoàng Cầm/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa | 1992 |
55 | TK.00438 | Đỗ, Bình Trị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian: tài liệu BDTX chu kì 1992-1996 cho giáo viên cấp II phổ thông/ Đỗ Bình Trị | Giáo dục | 1995 |
56 | TK.00440 | Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học: Nguyễn Đình Thi, Giang Nam, Lê Anh Xuân, Vũ Cao, Phan Thị Thanh Nhàn: Tuyển chọn và trích dẫn những baì phê bình, bình luận văn học cuả các nhà văn và các nhà nghiên cứu/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa | 1992 |
57 | TK.00441 | Nguyễn Thái Hoà | Những vấn đề thi pháp của truyện/ Nguyễn Thái Hoà | Giáo dục | 2000 |
58 | TK.00442 | Nguyễn Hữu Sơn | Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam/ Nguyễn Hữu Sơn, Trần Đình Sử, Huyền Giang,..[và nh. ng. khác] | Giáo Dục | 2010 |
59 | TK.00443 | Đông Mai | Những miền đất trong văn thơ/ Đông Mai | Giáo dục | 2001 |
60 | TK.00445 | Trương Xuân Tiếu | Bình giải 10 đoạn trích trong truyện Kiều/ Trương Xuân Tiều | Giáo dục | 2011 |
61 | TK.00446 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ B.s: Lưu Đức Trung (ch.b), Lê Huy Bắc, Hà Thị Hoà, Đỗ Hải Phong. T.3 | Giáo dục | 2001 |
62 | TK.00447 | Hồ Sĩ Hiệp | Ngô Tất Tố, Nguyễn Huy Tưởng, Tô Hoài/ Hồ Sĩ Hiệp cùng một số giáo viên giỏi văn sưu tập và biên soạn theo chương trình phân ban 1997-1998 của Bộ Giáo dục và đào tạo | Văn nghệ | 1997 |
63 | TK.00448 | Vũ Dương Quý | Trên đường bình văn/ Vũ Dương Quý | Giáo dục | 2001 |
64 | TK.00451 | Nguyễn Bích Thuận | Chế Lan Viên, Hàn Mặc Tử: Tác giả, tác phẩm, tư liệu/ Nguyễn Bích Thuận | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2002 |
65 | TK.00455 | Trương Xuân Tiếu | Bình giải 10 đoạn trích trong truyện Kiều/ Trương Xuân Tiều | Giáo dục | 2011 |
66 | TK.00472 | Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học. Anh Thơ, Lâm Thị Mỹ Dạ, Vân Đài, Xuân Quỳnh, Phan Thị Thanh Nhàn: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
67 | TK.00477 | Nguyễn Văn Dân | Nghiên cứu văn học: Lý luận và ứng dụng/ Nguyễn Văn Dân | Giáo dục | 1999 |
68 | TK.00479 | Phan Trọng Luận | Thiết kế bài học tác phẩm văn chương ở nhà trường phổ thông/ B.s: Phan Trọng Luận (ch.b), Hoàng Hữu Bội, Nguyễn Văn Đường. T.2 | Giáo dục | 2001 |
69 | TK.00483 | Phan Trọng Luận | Thiết kế bài học tác phẩm văn chương ở nhà trường phổ thông/ B.s: Phan Trọng Luận (ch.b), Hoàng Hữu Bội, Nguyễn Văn Đường. T.2 | Giáo dục | 2001 |
70 | TK.00484 | Nguyễn Đăng Mạnh | Văn bồi dưỡng học sinh năng khiếu: Trung học cơ sở/ Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b), Đỗ Ngọc Thống | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2000 |
71 | TK.00486 | Trần Ngọc Vương | Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung/ Trần Ngọc Vương | Giáo dục | 1998 |
72 | TK.00489 | Nguyễn Đăng Mạnh | Muốn viết được bài văn hay/ Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống, Lưu Đức Hạnh | Giáo dục | 2001 |
73 | TK.00493 | Đông Mai | Những miền đất trong văn thơ/ Đông Mai | Giáo dục | 2001 |
74 | TK.00498 | Vũ Anh Tuấn | Giảng văn văn học dân gian Việt Nam/ Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 1993 |
75 | TK.00503 | Tản Đà | Đến với thơ Tản Đà/ Trần Huyền Trân,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tâp | Thanh niên | 2000 |
76 | TK.00513 | Vũ Ngọc Khánh | Bí quyết giỏi văn/ Vũ Ngọc Khánh | Giáo dục | 2001 |
77 | TK.00514 | Nguyễn Thị Bích Hải | Bình giảng thơ Đường: Theo sách giáo khoa ngữ văn mới/ Nguyễn Thị Bích Hải | Giáo dục | 2003 |
78 | TK.00515 | Trương Xuân Tiếu | Bình giải 10 đoạn trích trong truyện Kiều/ Trương Xuân Tiều | Giáo dục | 2011 |
79 | TK.00518 | Nguyễn Bích Thuận | Nguyễn Trãi - Tác giả, tác phẩm, tư liệu/ Nguyễn Bích Thuận | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2002 |
80 | TK.00519 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường Hoàng Cầm/ Hoài Việt | Giáo dục, | 1998 |
81 | TK.00520 | Thế Nhật | T.T.KH - Nàng là ai/ Thế Nhật | Nxb.Văn hóa thông tin | 2001 |
82 | TK.00521 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung (ch.b),ÿLê Nguyên Cẩn, Nguyễn Ngọc Thi. T.2 | Giáo dục | 2001 |
83 | TK.00523 | Đông Mai | Những miền đất trong văn thơ/ Đông Mai | Giáo dục | 2001 |
84 | TK.00524 | Trương Xuân Tiếu | Bình giải 10 đoạn trích trong truyện Kiều/ Trương Xuân Tiều | Giáo dục | 2011 |
85 | TK.00525 | Nguyễn Văn Dân | Nghiên cứu văn học: Lý luận và ứng dụng/ Nguyễn Văn Dân | Giáo dục | 1999 |
86 | TK.00526 | Lương Duy Thứ | Lỗ Tấn tác phẩm và tư liệu/ Lương Duy Thứ | Giáo dục | 1998 |
87 | TK.00533 | Vũ Tiến Quỳnh | Bùi Hiển, Trần Đăng, Kim Lân, Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Minh Châu: tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam và thế giới/ Vũ Tiến Quỳnh | Tổng hợp Khánh Hòa | 1992 |
88 | TK.00534 | | Văn học 11/ Biên soạn: Trần Hữu Tá, Nguyễn Lộc, Hoàng Như Mai, .... T.1 | Giáo dục | 1991 |
89 | TK.00535 | Hà Minh Đức | Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại/ Hà Minh Đức | Giáo dục | 1998 |
90 | TK.00536 | Lương Duy Thứ | Lỗ Tấn tác phẩm và tư liệu/ Lương Duy Thứ | Giáo dục | 1998 |
91 | TK.00538 | Nguyễn Bích Thuận | Nguyễn Trãi - Tác giả, tác phẩm, tư liệu/ Nguyễn Bích Thuận | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2002 |
92 | TK.00539 | Trần Ngọc Vương | Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung/ Trần Ngọc Vương | Giáo dục | 1998 |
93 | TK.00541 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung (ch.b),ÿLê Nguyên Cẩn, Nguyễn Ngọc Thi. T.2 | Giáo dục | 2001 |
94 | TK.00544 | Nguyễn Văn Long | Tiếp cận và đánh giá văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng Tám/ Nguyễn Văn Long | Giáo dục | 2001 |
95 | TK.00546 | Trần Ngọc Hường | Đi giữa vườn thơ đến với thơ hay/ Trần Ngọc Hường | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
96 | TK.00548 | Trần Thanh Đức | Tài liệu dạy - học ngữ văn địa phương tỉnh Tiền Giang: Sử dụng trong các trường trung học cơ sở/ Trần Thanh Đức (chủ biên), Huỳnh Minh Cảnh | Giáo dục | 2012 |
97 | TK.00549 | Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học. Nguyễn Bính, Thâm Tâm, Vũ Đình Liên/ Vũ Tiến Quỳnh | Văn nghệ | 1993 |
98 | TK.00550 | Lê Trí Viễn | Quy luật phát triển lịch sử văn học Việt Nam/ Lê Trí Viễn | Giáo dục | 1999 |
99 | TK.00551 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường Hoàng Cầm/ Hoài Việt | Giáo dục, | 1998 |
100 | TK.00554 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ B.s: Lưu Đức Trung (ch.b), Lê Huy Bắc, Hà Thị Hoà, Đỗ Hải Phong. T.3 | Giáo dục | 2001 |
101 | TK.00555 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung (ch.b),ÿLê Nguyên Cẩn, Nguyễn Ngọc Thi. T.2 | Giáo dục | 2001 |
102 | TK.00556 | Nguyễn Thái Hoà | Những vấn đề thi pháp của truyện/ Nguyễn Thái Hoà | Giáo dục | 2000 |
103 | TK.00558 | Lương Duy Thứ | Lỗ Tấn tác phẩm và tư liệu/ Lương Duy Thứ | Giáo dục | 1998 |
104 | TK.00561 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ B.s: Lưu Đức Trung (ch.b), Lê Huy Bắc, Hà Thị Hoà, Đỗ Hải Phong. T.3 | Giáo dục | 2001 |
105 | TK.00562 | Trương Xuân Tiếu | Bình giải 10 đoạn trích trong truyện Kiều/ Trương Xuân Tiều | Giáo dục | 2011 |
106 | TK.00563 | Trần Đình Sử | Lý luận và phê bình văn học: Những vấn đề và quan niệm hiện đại/ Trần Đình Sử | Giáo dục | 2000 |
107 | TK.00565 | Dương Quảng Hàm | Việt Nam văn học sử yếu/ Dương Quảng Hàm | Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp | 1993 |
108 | TK.00566 | Vũ Tiến Quỳnh | Bà huyện Thanh Quan, Đoàn Thị Điểm, Nguyễn Gia Thiều: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nghiên cứu Việt Nam và thế giới/ Tuyển chọn: Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Tổng hợp Khánh Hoà | 1992 |
109 | TK.00568 | Lixêvích, I.X | Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc/ I.X. Lixêvích ; Trần Đình Sử dịch | Giáo dục | 2000 |
110 | TK.00569 | Nguyễn, Trãi | Thơ quốc âm Nguyễn Trãi/ Nguyễn Trãi; Bùi Văn Nguyên (biên khảo, chú giải, giới thiệu) | Giáo dục | 2003 |
111 | TK.00570 | Vũ Tiến Quỳnh | Ca dao, truyện cười: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nghiên cứu Việt Nam và thế giới/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa | 1992 |
112 | TK.00578 | | Nhà văn trong nhà trường Chế Lan Viên/ Nguyễn Văn Long tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 2001 |
113 | TK.00584 | Hoàng Dục | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành)/ Hoàng Dục | Giáo dục | 2008 |
114 | TK.00587 | Trần, Văn Vụ | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Đất nước trích trường ca mặt đường khát vọng (Nguyễn Khoa Điềm)/ Trần Văn Vụ | Giáo dục | 2009 |
115 | TK.00588 | Đỗ Thị Cẩm Nhung | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Tuyên ngôn độc lập (Hồ Chí Minh)/ Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2008 |
116 | TK.00589 | Hoàng Dục | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Người lái đò sông Đà (Nguyễn Tuân)/ Hoàng Dục | Giáo dục | 2009 |
117 | TK.00590 | Lê Thị Hường | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Hồn Trương Ba, da hàng thịt (Lưu Quang Vũ)/ Lê Thị Hường | Giáo dục | 200 |
118 | TK.00593 | Lê Thị Hường | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Hồn Trương Ba, da hàng thịt (Lưu Quang Vũ)/ Lê Thị Hường | Giáo dục | 200 |
119 | TK.00594 | Hoàng Dục | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Người lái đò sông Đà (Nguyễn Tuân)/ Hoàng Dục | Giáo dục | 2009 |
120 | TK.00595 | Đoàn Lê Giang | Nguyễn Đình Chiểu ngôi sao sáng trong nền văn nghệ dân tộc/ Đoàn Lê Giang | Nxb.Trẻ | 2001 |
121 | TK.00597 | Đoàn Lê Giang | Nguyễn Đình Chiểu ngôi sao sáng trong văn nghệ của dân tộc/ Đoàn Lê Giang | Nxb. Trẻ | 2001 |
122 | TK.00600 | Tản Đà | Vương Thuý Kiều: Chú Giải Tân Truyện/ Tản Đà-Nguyễn Khắc Hiếu; Lê Xuân Ít giới thiệu | Nxb.Thanh niên | 2004 |
123 | TK.00601 | Trần Đình Sử | Đọc văn học văn: Đọc tác phẩm văn học trong chương trình trung học/ Trần Đình Sử | Giáo dục | 2001 |
124 | TK.00602 | Nguyễn Thị Bích Hải | Bình giảng thơ Đường: Theo sách giáo khoa ngữ văn mới/ Nguyễn Thị Bích Hải | Giáo dục | 2003 |
125 | TK.00604 | Lê Nguyên Lâm | Sổ tay kiến thức Ngữ văn trung học phổ thông/ Lê Nguyên Lâm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
126 | TK.00605 | Lưu Đức Trung | Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường/ Lưu Đức Trung (ch.b), Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩn.. | Giáo dục | 2001 |
127 | TK.00608 | Lê Thị Ba | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Vợ nhặt (Kim Lân)/ Lê Thị Ba | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
128 | TK.00610 | Tản Đà | Đến với thơ Tản Đà/ Trần Huyền Trân,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tâp | Thanh niên | 2000 |
129 | TK.00613 | Lê Thị Hường | Chuyên đề dạy - học ngữ văn 12: Chiếc thuyền ngoài xa (Nguyễn Minh Châu)/ Lê Thị Hường | Giáo dục | 2009 |
130 | TK.00614 | Lê Thị Hường | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Ai đã đặt tên cho dòng sông? (Hoàng Phủ Ngọc Tường)/ Lê Thị Hường | Giáo dục | 2008 |
131 | TK.00615 | Lê Anh Xuân | Chuyên đề văn học hiện đại Việt Nam trong nhà trường: Dành cho trung học cơ sở - trung học phổ thông/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Nguyễn Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
132 | TK.00616 | Lý Bạch | Thơ Đường: Lí Bạch - Đỗ Phủ - Bạch Cư Dị/ Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị..; Khương Hữu Dụng dịch | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2004 |
133 | TK.00621 | Trần Đăng Suyền | Nhà văn hiện thực đời sống và cá tính sáng tạo: Tiểu luận - phê bình/ Trần Đăng Suyền | Văn học | 2002 |
134 | TK.00623 | Đặng Tương Như | Văn xuôi lãng mạn trong trường phổ thông/ Đặng Tương Như, Nguyễn Kim Phong, Ngô Văn Thư | Giáo dục | 2007 |
135 | TK.00625 | Lê Trí Viễn | Quy luật phát triển lịch sử văn học Việt Nam/ Lê Trí Viễn | Giáo dục | 1999 |
136 | TK.00652 | Nguyễn Trọng Hoàn | Nguyễn Minh Châu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Trọng Hoàn (sưu tầm, tuyển chọn) | Giáo Dục | 2007 |
137 | TK.00655 | Đỗ Thị Cẩm Nhung | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Tuyên ngôn độc lập (Hồ Chí Minh)/ Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2008 |
138 | TK.00656 | Lê Thị Ba | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Vợ nhặt (Kim Lân)/ Lê Thị Ba | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
139 | TK.00657 | Hoàng Dục | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành)/ Hoàng Dục | Giáo dục | 2008 |
140 | TK.00658 | Lý Bạch | Thơ Đường: Lí Bạch - Đỗ Phủ - Bạch Cư Dị/ Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị..; Khương Hữu Dụng dịch | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2004 |
141 | TK.00662 | Tô Hoài | Một số kinh nghiệm viết văn miêu tả/ Tô Hoài | Giáo dục | 1997 |
142 | TK.00663 | Trần Ngọc Hường | Đi giữa vườn thơ đến với thơ hay/ Trần Ngọc Hường | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
143 | TK.00689 | Lê Báo | Nguyễn Trãi: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Lê Báo | Giáo dục | 1999 |
144 | TK.00690 | Nguyên An | Vẻ đẹp văn học cách mạng/ Nguyên An, Phan Huy Dũng, Nguyễn Đăng Điệp... | Giáo dục | 2006 |
145 | TK.00691 | Trương Xuân Tiếu | Bình giải 10 đoạn trích trong truyện Kiều/ Trương Xuân Tiều | Giáo dục | 2011 |
146 | TK.00692 | Nguyễn Quốc Siêu | Kĩ năng làm văn nghị luận phổ thông/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo dục | 2001 |
147 | TK.00694 | Lưu Đức Trung | Văn học ấn Độ/ Lưu Đức Trung | Giáo dục | 1998 |
148 | TK.00697 | Nguyễn Thị Bích Hải | Bình giảng thơ Đường: Theo sách giáo khoa ngữ văn mới/ Nguyễn Thị Bích Hải | Giáo dục | 2003 |
149 | TK.00698 | Nguyễn Văn Long | Văn học Việt Nam sau 1975: Những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy/ Nguyễn Văn Long, Lã Nhâm Thìn ( đồng chủ biên ) | Giáo dục | 2006 |
150 | TK.00699 | Nguyễn Thanh Hùng | Hiểu văn dạy văn/ Nguyễn Thanh Hùng | Giáo dục | 2001 |
151 | TK.00710 | | Nhà văn trong nhà trường Chế Lan Viên/ Nguyễn Văn Long tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 2001 |
152 | TK.00711 | Vũ Duy Thông | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam, 1945-1975/ Vũ Duy Thông | Giáo dục | 2000 |
153 | TK.00714 | Trần Hữu Lục | Góc nhìn văn chương: Bút ký, bình luận/ Trần Hữu Lục | Nxb. Trẻ | 2010 |
154 | TK.00720 | Hoàng Dục | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Người lái đò sông Đà (Nguyễn Tuân)/ Hoàng Dục | Giáo dục | 2009 |
155 | TK.00721 | Hoàng Dục | Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành)/ Hoàng Dục | Giáo dục | 2008 |
156 | TK.00722 | Lê Thị Hường | Chuyên đề dạy - học ngữ văn 12: Chiếc thuyền ngoài xa (Nguyễn Minh Châu)/ Lê Thị Hường | Giáo dục | 2009 |
157 | TK.00728 | Nguyễn Văn Long | Văn học Việt Nam sau 1975: Những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy/ Nguyễn Văn Long, Lã Nhâm Thìn ( đồng chủ biên ) | Giáo dục | 2006 |
158 | TK.00811 | Đỗ Ngọc Thống | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc Thống. T.3 | Giáo dục | 2014 |
159 | TK.00812 | Nguyễn Thanh Hùng | Hiểu văn dạy văn/ Nguyễn Thanh Hùng | Giáo dục | 2001 |
160 | TK.00819 | | Bộ đề luyện thi thử THPT quốc gia môn văn/ Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Song Mai Thy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |