1 | TK.00184 | Nguyễn Ngọc Điệp | Hỏi đáp về quyền khiếu nại tố cáo/ Nguyễn Ngọc Điệp, Lê Thị Kim Nga | Nxb. Mũi Cà mau | 1999 |
2 | TK.00394 | Nguyễn Ngọc Điệp | Hỏ i- đáp vềl uật lao động Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Điệp; Lê Kim Dung. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1997 |
3 | TK.00409 | | Bộ luật dân sự | Tư pháp | 2006 |
4 | TK.00424 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2010 |
5 | TK.00453 | | Luật khiếu nại, tố cáo: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2004 | Chính trị Quốc gia | 2004 |
6 | TK.00460 | | Luật phòng, chống tham nhũng | Chính trị Quốc gia | 2006 |
7 | TK.00465 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa và quy tắc báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam | Giao thông Vận tải | 2004 |
8 | TK.00475 | | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 | Chính trị quốc gia | 2005 |
9 | TK.00480 | Đặng Thúy Anh | Câu chuyện và tình huống pháp luật lớp 6: Tài liệu tham khảo cho giáo viên môn giáo dục công dân/ Đặng Thúy Anh, Phạm Kim Dung, Vũ Xuân Vinh | Nxb. Hà Nội | 2002 |
10 | TK.00481 | Nguyễn Ngọc Điệp | Những quy định pháp luật về quyền s73 dụng đất của tổ chức hộ gia đình và cá nhân/ Nguyễn Ngọc Điệp sưu tầm và hệ thống hóa | Nxb. Mũi Cà Mau | 1999 |
11 | TK.00482 | | Luật tiếp công dân | Chính trị Quốc gia | 2015 |
12 | TK.00485 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2001 |
13 | TK.00496 | | Luật cán bộ, công chức | Chính trị Quốc gia | 2014 |
14 | TK.00571 | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng; Biên soạn: Nguyễn Duy Lãm | Giáo Dục | 1996 |
15 | TK.00573 | Lưu Kiếm Thanh | Nghi thức nhà nước/ Lưu Kiếm Thanh | Thống kê | 2001 |
16 | TK.00574 | Nguyễn Ngọc Điệp | Hỏi đáp luật đất đai Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Điệp | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1999 |
17 | TK.00611 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-Đáp): Sách dành cho học sinh trung học, cha mẹ học sinh và giáo viên môn GDCD/ Lê Hồng Sơn | GD | 2001 |
18 | TK.00612 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-Đáp): Sách dành cho học sinh trung học, cha mẹ học sinh và giáo viên môn GDCD/ Lê Hồng Sơn | GD | 2001 |
19 | TK.00617 | Nguyễn Ngọc Điệp | 81 câu hỏi - đáp luật hôn nhân và gia đình/ Nguyễn Ngọc Điệp | Nxb. Phụ nữ | 1999 |
20 | TK.00619 | Nguyễn Ngọc Điệp | Hỏi - đáp về thuế, lệ phí về đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Ngọc Điệp | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1999 |
21 | TK.00620 | | Luật thanh tra | Chính trị quốc gia | 2004 |
22 | TK.00622 | Nguyễn Ngọc Điệp | Tìm hiểu Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Điệp | Nxb.Mũi Cà Mau | 1999 |
23 | TK.00628 | | Luật giao thông đường thuỷ nội địa năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2014 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
24 | TK.00629 | | An toàn giao thông là hạnh phúc của mọi người, mọi nhà | Ban An toàn giao thông thành phố Tiền Giang | 1997 |
25 | TK.00630 | | Luật thanh niên | Chính trị quốc gia | 2005 |
26 | TK.00632 | | Công khai thủ tục hành chính thuế: Thủ tục kê khai, nộp thuế GTGT, TNDN đối với cơ sở kinh doanh thực hiện cơ chế tự khai, tự nộp | . | 2005 |
27 | TK.00640 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2001 |
28 | TK.00642 | | Luật Phòng, chống ma túy | Chính trị Quốc gia | 2001 |
29 | TK.00643 | | Pháp lệnh cán bộ công chức; pháp lệnh thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; pháp lệnh chống tham nhũng và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2003 |
30 | TK.00644 | | Luật Thương mại | Chính trị Quốc gia | 2006 |
31 | TK.00645 | | Luật khiếu nại, tố cáo: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2004 | Chính trị Quốc gia | 2004 |
32 | TK.00646 | | Pháp lệnh cán bộ công chức; pháp lệnh thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; pháp lệnh chống tham nhũng và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2003 |
33 | TK.00647 | | Luật trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2016 |
34 | TK.00659 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-Đáp): Sách dành cho học sinh trung học, cha mẹ học sinh và giáo viên môn GDCD/ Lê Hồng Sơn | GD | 2001 |
35 | TK.00660 | Ngô Quỳnh Hoa | Hỏi đáp Pháp luật về bồi thường thiệt hại/ Ngô Quỳnh Hoa, Vũ Thu Hiền | Lao động - xã hội | 2003 |
36 | TK.00661 | | Luật bảo hiểm xã hội | Chính trị Quốc gia | 2016 |
37 | TK.00665 | | Luật Thuế chuyển quyền sử dụng đất: Đã được sửa đổi, bổ sung theo luật sửa đổi bổ sung một số điều luật thuế chuyển quyền sử dụng đất ngày 21/12/1999 | Chính trị Quốc gia | 2000 |
38 | TK.00668 | | Luật phòng, chống tham nhũng | Chính trị Quốc gia | 2006 |
39 | TK.00669 | | Luật Phòng, chống ma túy | Chính trị Quốc gia | 2001 |
40 | TK.00670 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh về tổ chức và hoạt động hoà giải ở cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2000 |
41 | TK.00671 | | Luật Phòng, chống ma túy | Chính trị Quốc gia | 2001 |
42 | TK.00672 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật thuế giá trị gia tăng/ Việt Nam (CHXHCN) | Chính trị quốc gia | 1997 |
43 | TK.00673 | Nguyễn Ngọc Điệp | Hỏi - Đáp về luật khiếu nại tố cáo/ Nguyễn Ngọc Điệp | Mũi Cà Mau | 1999 |
44 | TK.00674 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh về tổ chức và hoạt động hoà giải ở cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2000 |
45 | TK.00675 | | Luật phòng, chống tham nhũng | Chính trị Quốc gia | 2006 |
46 | TK.00677 | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng; Biên soạn: Nguyễn Duy Lãm | Giáo Dục | 1996 |
47 | TK.00681 | | Luật ngân sách nhà nước | Chính trị Quốc gia | 1999 |
48 | TK.00682 | | Luật Thuế chuyển quyền sử dụng đất: Đã được sửa đổi, bổ sung theo luật sửa đổi bổ sung một số điều luật thuế chuyển quyền sử dụng đất ngày 21/12/1999 | Chính trị Quốc gia | 2000 |
49 | TK.00684 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ngân sách nhà nước | Chính trị quốc gia | 1998 |
50 | TK.00685 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật báo chí | Chính trị quốc gia | 1999 |
51 | TK.00686 | | Luật quốc phòng và luật nghĩa vụ quân sự | Chính trị Quốc gia | 2005 |
52 | TK.00702 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-Đáp): Sách dành cho học sinh trung học, cha mẹ học sinh và giáo viên môn GDCD/ Lê Hồng Sơn | GD | 2001 |
53 | TK.00703 | | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên/ Công đoàn giáo dục Việt Nam. T.1 | Lao động | 2000 |
54 | TK.00704 | Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật nghĩa vụ quân sự: Được sửa đổi, bổ sung theo luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật nghĩa vụ quân sự ngày 21-12-1990 và ngày 22-6-1994)/ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2000 |
55 | TK.00706 | | Luật Thi đua, khen thưởng năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2009 |
56 | TK.00707 | | Bộ luật tố tụng hình sự của Nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2000 |
57 | TK.00708 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2005 |
58 | TK.00709 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2005 |
59 | TK.00727 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2005 |
60 | TK.00729 | Nguyễn Ngọc Điệp | Tìm hiểu thủ tục ly hôn và các tranh chấp khác về hôn nhân và gia đình/ Nguyễn Ngọc Điệp | Phụ nữ | 1999 |
61 | TK.00732 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật thuế giá trị gia tăng/ Việt Nam (CHXHCN) | Chính trị quốc gia | 1997 |
62 | TK.00733 | | Luật thanh niên | Chính trị quốc gia | 2005 |
63 | TK.00865 | | Luật cán bộ, công chức | Chính trị Quốc gia | 2014 |
64 | TK.00874 | | Bộ luật Lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 1999 |
65 | TK.00888 | | Luật lưu trữ năm 2011 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2013 |
66 | TK.00894 | Nguyễn Ngọc Điệp | Hỏi - Đáp về thuế, lệ phí về đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Ngọc Điệp | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 |
67 | TK.00897 | | Tài liệu tuyên truyền Bộ luật hình sự 1999 | Hội Luật Gia VN tỉnh Tiền Giang | 2000 |
68 | TK.00932 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2006 |
69 | TK.00959 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2010 |
70 | TK.00961 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2010 |
71 | TK.00963 | Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Luật nghĩa vụ quân sự: Được sửa đổi, bổ sung theo luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật nghĩa vụ quân sự ngày 21-12-1990 và ngày 22-6-1994)/ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2000 |
72 | TK.00968 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa và quy tắc báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam | Giao thông Vận tải | 2004 |
73 | TK.00970 | Việt Nam (CHXHXN) | Bộ luật dân sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 1999 |
74 | TK.00999 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2005 |
75 | TK.01000 | | Luật ngân sách nhà nước | Chính trị Quốc gia | 1999 |
76 | TK.01049 | | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 | Chính trị quốc gia | 2005 |
77 | TK.01055 | | Luật bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2012 |
78 | TK.01056 | Ban thi đua khen thưởng Trung ương | Luật thi đua khen thưởng và các văn bản hướng dẫn thi hành: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 | Lao động | 2006 |
79 | TK.01058 | | Luật mặt trận Tổ quốc Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2000 |
80 | TK.01059 | | Luật mặt trận Tổ quốc Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2000 |
81 | TK.01062 | | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 | Chính trị quốc gia | 2005 |
82 | TK.01063 | | Những quy định pháp luật về thi tuyển công chức, thi nâng ngạch công chức, thi tuyển chuyên viên ngành hành chính | Chính trị Quốc gia | 1999 |
83 | TK.01072 | | Luật Bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2009 |
84 | TK.01073 | | Luật bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2012 |
85 | TK.01079 | | Luật Bình đẳng giới | Tư pháp | 2007 |
86 | TK.01080 | | Luật công đoàn | Chính trị Quốc gia | 2012 |
87 | TK.01082 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa và quy tắc báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam | Giao thông Vận tải | 2004 |
88 | TK.01083 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa và quy tắc báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam | Giao thông Vận tải | 2004 |
89 | TK.01084 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa và quy tắc báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam | Giao thông Vận tải | 2004 |
90 | TK.01091 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Chính trị Quốc gia | 2005 |
91 | TK.01092 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Chính trị Quốc gia | 2005 |
92 | TK.01096 | | Luật Giao thông đường thuỷ nội địa | Chính trị Quốc gia | 2005 |
93 | TK.01098 | | Luật Bảo hiểm xã hội | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2012 |
94 | TK.01102 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh Người cao tuổi | Chính trị Quốc gia | 2000 |
95 | TK.01103 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh Người cao tuổi | Chính trị Quốc gia | 2000 |
96 | TK.01104 | | Luật Bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2009 |
97 | TK.01105 | | Luật Bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2009 |
98 | TK.01106 | | Luật khiếu nại | Chính trị Hành chính | 2012 |
99 | TK.01107 | | Những quy định pháp luật về thi tuyển công chức, thi nâng ngạch công chức, thi tuyển chuyên viên ngành hành chính: Tái bản có bổ sung | Chính Trị Quốc Gia | 2001 |
100 | TK.01162 | | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 | Chính trị quốc gia | 2005 |
101 | TK.05142 | | Hiến pháp nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2023 |
102 | TK.05143 | | Hiến pháp nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2023 |
103 | TK.05144 | | Hiến pháp nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2023 |
104 | TK.05145 | Vũ Trọng Lâm | Luật căn cước/ Vũ Trọng Lâm | Chính trị Quốc gia | 2024 |
105 | TK.05146 | Vũ Trọng Lâm | Luật căn cước/ Vũ Trọng Lâm | Chính trị Quốc gia | 2024 |
106 | TK.05147 | Vũ Trọng Lâm | Luật căn cước/ Vũ Trọng Lâm | Chính trị Quốc gia | 2024 |
107 | TK.05148 | | Luật Tiếp cận thông tin (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
108 | TK.05149 | | Luật Tiếp cận thông tin (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
109 | TK.05150 | | Luật Tiếp cận thông tin (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2020 |