1 | TK.00360 | Phạm Đình Nghiệp | Kỹ năng tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên/ Phạm Đình Nghiệp, Lê Văn Cầu | Thanh niên | 2008 |
2 | TK.00361 | Trần Thời | Chuyên hiệu kỹ năng/ Trần Thời b.s | Nxb. Trẻ | 2002 |
3 | TK.00365 | Trần Thời | Lều trại/ Trần Thời biên soạn | Nxb. Trẻ | 2002 |
4 | TK.00366 | Trần Thời | Du khảo/ Trần Thời, Trác Phương Mai, Võ Thanh Hùng | Nxb.Trẻ | 1999 |
5 | TK.00368 | Trần Thời | Lều trại/ Trần Thời biên soạn | Nxb. Trẻ | 2002 |
6 | TK.00370 | Trần Thời | Du khảo/ Trần Thời, Trác Phương Mai, Võ Thanh Hùng | Nxb.Trẻ | 1999 |
7 | TK.00371 | Trần Thời | Du khảo/ Trần Thời, Trác Phương Mai, Võ Thanh Hùng | Nxb.Trẻ | 1999 |
8 | TK.00473 | Trần Thời | Chuyên hiệu kỹ năng/ Trần Thời b.s | Nxb. Trẻ | 2002 |
9 | TK.00488 | Phạm Văn Nhân | Cẩm nang tổng hợp về kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên/ Phạm Văn Nhân. T.1 | Nxb. Trẻ | 2000 |
10 | TK.00499 | Phạm Đình Nghiệp | Kỹ năng tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên/ Phạm Đình Nghiệp, Lê Văn Cầu | Thanh niên | 2008 |
11 | TK.00516 | Phạm Văn Nhân | Cẩm nang tổng hợp về kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên/ Phạm Văn Nhân. T.1 | Nxb. Trẻ | 2000 |
12 | TK.00528 | Quách Thu Nguyệt | Hỏi đáp lịch sử Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh/ Quách Thu Nguyệt, Huyền Tôn Nữ Kim Tuyến, Nguyễn Thuủ Diễm Chi | Nxb. Trẻ | 2001 |
13 | TK.00529 | Trần Thời | Chuyên hiệu kỹ năng/ Trần Thời b.s | Nxb. Trẻ | 2002 |
14 | TK.00531 | Trần Thời | Cẩm nang 150 nút dây thông dụng nhất thế giới/ Trần Thời | Nxb. Trẻ | 2002 |
15 | TK.00559 | Trần Thời | Nhảy múa tập thể thanh niên và thiếu niên/ Trần Thời | Trẻ | 2002 |
16 | TK.00564 | Trần Nam Tiến | 99 câu hỏi - đáp về phong trào thanh niên Việt Nam từ đầu thế kỷ 20 đến nay/ Trần Nam Tiến (ch.b.), Trần Văn Phương, Đỗ Thị Hà.. | Nxb. Trẻ | 2006 |
17 | TK.00599 | | Hội trại và trò chơi thiếu nhi/ Thanh Đoàn Hà Nội - Trường Lê Duẩn | Nhà xuất bản Hà nội | 2005 |