|
|
|
|
Phạm Đình Nghiệp | Kỹ năng tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên: | 305.235 | PDN.KN | 2008 |
Nguyễn Thế Truật | Sổ tay đội viên thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh: | 305.2358 | NTT.ST | 2002 |
Trần Thời | Chuyên hiệu kỹ năng: | 305.2358 | TT.CH | 2002 |
Trần Thời | Du khảo: | 305.2358 | TT.DK | 1999 |
Trần Thời | Lều trại: | 305.2358 | TT.LT | 2002 |
Trần Nam Tiến | 99 câu hỏi - đáp về phong trào thanh niên Việt Nam từ đầu thế kỷ 20 đến nay: | 305.24 | TNT.9C | 2006 |
Nguyễn Văn Sang | Các quốc gia trên thế giới: châu Phi: | 305.896 | NVS.CQ | 2002 |