Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Huỳnh Văn Sơn | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên | 330.0712 | 10HVS.CD | 2022 |
Trần Thị Mai Phương | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên | 330.0712 | 10TTMP.CD | 2022 |
Trần Thị Mai Phương | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên | 330.0712 | 10TTMP.GD | 2022 |
Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11: Sách giáo viên | 330.0712 | 11HVS.GD | 2023 |
Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: | 330.0712 | 11LTT.HD | 2023 |
Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Sách giáo viên | 330.0712 | 11NMD.GD | 2023 |
| Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên | 330.0712 | 12DTTN.GD | 2024 |
Huỳnh Văn Sơn | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên | 330.0712 | 12HVS.CD | 2024 |
Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên | 330.0712 | 12HVS.GD | 2023 |
Huỳnh Văn Sơn | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Giáo dục kinh tế pháp luật: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 | 330.0712 | HVS.HD | 2024 |
Nguyễn Khánh Linh | Đề ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Giáo dục kinh tế và pháp luật: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | 330.0712 | NKL.DÔ | 2025 |
Trần VănThắng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Giáo dục kinh tế pháp luật: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | 330.0712 | TV.HD | 2024 |
Nguyễn Hữu Chí | Sự hình thành và phát triển của Chủ nghĩa tư bản: | 330.122 | NHC.SH | 2001 |
Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10: Sách giáo viên | 330.7 | 10HVS.GD | 2022 |
Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 10: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 330.900712 | 10NDV.CH | 2022 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 11: | 330.91 | 11BBN.DK | 2011 |
| Tư liệu dạy - học Địa lí 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 330.91 | 11MVC.TL | 2023 |
Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 11: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 330.91 | 11NDV.TN | 2023 |
Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 11: Sách giáo viên | 330.91 | 11NKH.DL | 2023 |
| Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn Địa lí: Tốt nghiệp THPT | 330.91 | NMN.TL | 2010 |
Đỗ Anh Dũng | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 12: | 330.9579 | 12DAD.DK | 2011 |
| Trắc nghiệm địa lí 12: | 330.9597 | 12LT.TN | 2018 |
Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 12 - Lý thuyết và thực hành: Luyện thi THPT quốc gia | 330.9597 | 12NDV.TN | 2017 |
| Bộ đề thi địa lí: Phương pháp tự luận : Thi tuyển sinh đại học và cao đẳng | 330.9597 | NDV.BD | 2014 |