|
|
|
|
Luật công an nhân dân: | 344.05597 | .LC | 2006 | |
Luật lưu trữ năm 2011 và văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.597 | .LL | 2013 | |
Luật Thi đua, khen thưởng năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2009: | 344.597 | .LT | 2009 | |
Bộ luật Lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 344.59701 | .BL | 1999 | |
Cẩm nang hỏi - đáp về một số quy định riêng đối với lao động nữ trong pháp luật lao động và pháp luật về bình đẳng giới: | 344.59701 | .CN | 2011 | |
Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên: . T.1 | 344.59701 | .NC | 2000 | |
Pháp lệnh cán bộ công chức; pháp lệnh thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; pháp lệnh chống tham nhũng và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.59701 | .PL | 2003 | |
Nguyễn Ngọc Điệp | Hỏ i- đáp vềl uật lao động Việt Nam: | 344.59701 | NND.HI | 1997 |
Luật bảo hiểm xã hội: | 344.5970202632 | .LB | 2016 | |
Luật bảo vệ môi trường: | 344.59704 | .LB | 2010 | |
Đỗ Mười | Phát triển mạnh Giáo dục - Đào tạo phục vụ đắc lực công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: | 344.59707 | DM.PT | 1996 |