Có tổng cộng: 57 tên tài liệu.Việt Nam (CHXHCN) | Các văn bản pháp luật về luật hành chính: | 340 | VN(.CV | 2000 |
Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng: | 340.03 | STTN.ST | 1996 |
Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường: | 340.07 | NDDL.GD | 2001 |
| Luật thanh tra: | 342 | .LT | 2004 |
| Luật cán bộ, công chức: | 342.597 | .LC | 2014 |
| Luật tiếp công dân: | 342.597002632 | .LT | 2015 |
Nguyễn Ngọc Điệp | Hỏi đáp về quyền khiếu nại tố cáo: | 342.597002632 | NND.HD | 1999 |
| Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992: | 342.59702 | .HP | 2005 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | .HP | 2023 |
| Luật Tiếp cận thông tin (hiện hành): | 342.597066202632 | .LT | 2020 |
Vũ Trọng Lâm | Luật căn cước: | 342.59708302638 | VTL.LC | 2024 |
| Luật trẻ em: | 342.5970877202632 | .LT | 2016 |
Nguyễn Ngọc Điệp | Hỏi - đáp về thuế, lệ phí về đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 343.0542 | NND.H- | 1999 |
Nguyễn Ngọc Điệp | Hỏi - Đáp về thuế, lệ phí về đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 343.0542 | NND.H- | 2000 |
| Luật quốc phòng và luật nghĩa vụ quân sự: | 343.597 | .LQ | 2005 |
| Luật Thương mại: | 343.597 | .LT | 2006 |
| Luật ngân sách nhà nước: | 343.597034 | .LN | 199 |
Việt Nam (CHXHCN) | Luật thuế giá trị gia tăng: | 343.59704 | VN(.LT | 1997 |
| Luật Thuế chuyển quyền sử dụng đất: Đã được sửa đổi, bổ sung theo luật sửa đổi bổ sung một số điều luật thuế chuyển quyền sử dụng đất ngày 21/12/1999 | 343.59705 | .LT | 2000 |
| An toàn giao thông là hạnh phúc của mọi người, mọi nhà: | 343.59709 | .AT | 1997 |
| Luật Giao thông đường thuỷ nội địa và quy tắc báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam: | 343.59709 | .LG | 2004 |
| Luật Giao thông đường bộ: | 343.59709 | .LG | 2006 |
| Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật báo chí: | 343.59709 | .LS | 1999 |
Việt Nam (CHXHCN) | Nghị định của chính phủ về bảo đảm trật tự an toàn giao thông đường bộ và trật tự an toàn giao thông đô thị: | 343.59709 | VN(.ND | 1995 |
| Luật giao thông đường thuỷ nội địa năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2014: | 343.597096402632 | .LG | 2015 |
| Luật công an nhân dân: | 344.05597 | .LC | 2006 |
| Luật lưu trữ năm 2011 và văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.597 | .LL | 2013 |
| Luật Thi đua, khen thưởng năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2009: | 344.597 | .LT | 2009 |
| Bộ luật Lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 344.59701 | .BL | 1999 |
| Cẩm nang hỏi - đáp về một số quy định riêng đối với lao động nữ trong pháp luật lao động và pháp luật về bình đẳng giới: | 344.59701 | .CN | 2011 |