Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.Trịnh Nguyên Giao | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 10: | 570 | 10TNG.HV | 2011 |
Nguyễn Quang Vinh | Sổ tay kiến thức sinh học trung học cơ sở: | 570 | NQV.ST | 2012 |
Nguyễn Văn Sang | 653 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10: | 570 | NVS.6C | 2010 |
Trần Thanh Thảo | Chinh phục lý thuyết sinh học trong đề thi đại học: | 570 | TTT.CP | 2014 |
Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 11: Sách giáo viên | 570.07 | 11TXT.CD | 2023 |
Đoàn Văn Thược | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Sinh học: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | 570.0712 | DVT.HD | 2024 |
Lê Trung Dũng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Sinh học: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 | 570.0712 | LTD.HD | 2024 |
Tống Xuân Tám | Sinh học 10: Sách giáo viên | 570.7 | 10TXT.SH | 2022 |
Phùng Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 10: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 570.712 | 10PKN.BD | 2025 |
Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10: Sách giáo viên | 570.712 | 10PVL.CD | 2022 |
Phạm Văn Lập | Sinh học 10: Sách giáo viên | 570.712 | 10PVL.SH | 2022 |
Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10: | 570.712 | 10TXT.CD | 2022 |
Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 11: Sách giáo viên | 570.712 | 11PVL.CD | 2023 |
Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên | 570.712 | 12TXT.CD | 2024 |
Lê Thị Phương Hoa | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 10: | 570.76 | 10LTPH.DK | 2011 |
Nguyễn Thu Hoà | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn sinh học lớp 10: | 570.76 | 10NTH.GT | 2012 |
Phan Khắc Nghệ | Bài giảng và lời giải chi tiết sinh học 10: | 570.76 | 10PKN.BG | 2016 |
Phạm Phương Bình | Đề kiểm tra kiến thức sinh học 10: | 570.76 | 10PPB.DK | 2012 |
Trịnh Nguyên Giao | Bài tập sinh học 10: | 570.76 | 10TNG.BT | 2011 |
Huỳnh Quốc Thành | 30 bộ đề kiểm tra tự luận & trắc nghiệm Sinh học 11: Dùng cho ban cơ bản và nâng cao | 570.76 | HQT.3B | 2007 |
| Phương pháp giải nhanh các dạng bài tập sinh học: Bồi dưỡng học sinh giỏi: Ôn thi THPT Quốc gia | 570.76 | PKN.PP | 2014 |
Lê Thị Phương Hoa | Thực hành thí nghiệm sinh học 10: | 570.78 | 10LTPH.TH | 2014 |
Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 571.0712 | 11PKN.BD | 2023 |
| Bài tập trắc nghiệm sinh học 11: | 571.0712 | 11TVA.BT | 2007 |
| Sinh học 12: | 571.0712 | 12TXT.SH | 2024 |
Vũ Đức Lưu | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập sinh học 10: | 571.6076 | 10VDL.KT | 2009 |
| Sinh học 12: Sách giáo viên | 576.071 | 12DTMC.SH | 2024 |
Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2014-2015 môn sinh học: | 576.076 | NVH.HD | 2015 |
Phạm Văn Hằng | Cấu trúc đề thi và phương pháp giải môn sinh học: Tài liệu chuẩn phục vụ kỳ thi THPT quốc gia | 576.076 | PVH.CT | 2015 |
Phan Khắc Nghệ | Phương pháp mới giải nhanh bài tập di truyền: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi THPT Quốc gia | 576.5076 | PKN.PP | 2018 |