Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.Hoàng Minh Phúc | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10: Sách giáo viên | 700.712 | 10HMP.CD | 2022 |
| Mĩ thuật 10: Sách giáo viên | 700.712 | 10VQC.MT | 2022 |
Đinh Lê Giang | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11: Sách giáo viên | 700.712 | 11DLG.CD | 2023 |
Trần Thời | Cẩm nang 150 nút dây thông dụng nhất thế giới: | 745.1 | TT.CN | 2002 |
| Âm nhạc 10: Sách giáo viên | 780.71 | 10NDH.ÂN | 2022 |
Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 10: Sách giáo viên | 780.712 | 10HNK.ÂN | 2022 |
Hồ Quốc Khải | Âm nhạc 10: Sách giáo viên | 780.712 | 10HQK.ÂN | 2022 |
Phạm Phương Hoa | Chuyên đề học tập Âm nhạc 10: Sách giáo viên | 780.712 | 10PPH.CD | 2022 |
Hồ Quốc Khải | Âm nhạc 11: Sách giáo viên | 780.712 | 11HQK.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 11: Sách giáo viên | 780.712 | 11PXC.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 11: | 780.712 | 11TD.ÂN | 2023 |
Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên | 796.0712 | 10NDQ.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên | 796.0712 | 11HDS.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên | 796.0712 | 12DQN.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên | 796.0712 | 12NMH.GD | 2024 |
Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đchuyền: Sách giáo viên | 796.0712 | 12NVH.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Sách giáo viên | 796.0712 | 12NVT.GD | 2024 |
Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách giáo viên | 796.3230712 | 10THL.GD | 2022 |
Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ: Sách giáo viên | 796.3230712 | 11NTP.GD | 2023 |
Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên | 796.3250712 | 10THL.GD | 2022 |
Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo viên | 796.3250712 | 11THL.GD | 2023 |
Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách giáo viên | 796.3340712 | 10NDQ.GD | 2022 |
Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Sách giáo viên | 796.3340712 | 11NDQ.GD | 2023 |