Có tổng cộng: 54 tên tài liệu.Nguyễn Đức Quyền | Bình giảng - bình luận văn học: | 895.922 | DQ.BG | 2006 |
Lê Anh Xuân | Chuyên đề văn học trung đại Việt Nam trong nhà trường: Dành cho học sinh trung học | 895.922 | LAX.CD | 2012 |
Lê Anh Xuân | Chuyên đề văn học hiện đại Việt Nam trong nhà trường: Dành cho trung học cơ sở - trung học phổ thông | 895.922 | LAX.CD | 2012 |
Nguyễn Văn Long | Văn học Việt Nam sau 1975: Những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy | 895.922072 | NVL.VH | 2006 |
| Thơ chọn với lời bình: Dành cho học sinh tiểu học | 895.92209 | .TC | 1995 |
| Tác giả trong nhà trường Nam Cao: Phê bình và bình luận văn học | 895.92209 | .TG | 2006 |
Đoàn Lê Giang | Nguyễn Đình Chiểu ngôi sao sáng trong văn nghệ của dân tộc: | 895.92209 | DLG.ND | 2001 |
Dương Quảng Hàm | Việt Nam văn học sử yếu: | 895.92209 | DQH.VN | 1993 |
Lê Trí Viễn | Quy luật phát triển lịch sử văn học Việt Nam: | 895.92209 | LTV.QL | 1999 |
Nguyên An | Vẻ đẹp văn học cách mạng: | 895.92209 | NA.VD | 2006 |
Nguyễn Hữu Sơn | Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam: | 895.92209 | NHS.VC | 2010 |
Trần Đình Sử | Đọc văn học văn: Đọc tác phẩm văn học trong chương trình trung học | 895.92209 | TDS.DV | 2001 |
Trần Đăng Suyền | Nhà văn hiện thực đời sống và cá tính sáng tạo: Tiểu luận - phê bình | 895.92209 | TDS.NV | 2002 |
Trần Hữu Lục | Góc nhìn văn chương: Bút ký, bình luận | 895.92209 | THL.GN | 2010 |
Trần Ngọc Vương | Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung: | 895.92209 | TNV.VH | 1998 |
Trần Ngọc Vương | Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung: | 895.92209 | TNV.VH | 1998 |
Hoàng Ngọc Hiến | Văn học ...gần & xa: | 895.922090034 | HNH.VH | 2003 |
Võ Tấn Cường | Gọi xanh: Thơ | 895.9221 | VTC.GX | 2004 |
| Nhà văn trong nhà trường Chế Lan Viên: | 895.9221009 | .NV | 2001 |
| Thơ quê hương và những lời bình: | 895.9221009 | AN.TQ | 2007 |
Nguyễn Bích Thuận | Xuân DIệu: Tác giả, tác phẩm, tư liệu | 895.9221009 | NBT. D | 2002 |
Ngô Viết Dinh | Đến với thơ Chế Lan Viên: | 895.9221009 | NVD.DV | 2000 |
Tản Đà | Đến với thơ Tản Đà: | 895.9221009 | TD.DV | 2000 |
Tản Đà | Vương Thuý Kiều: Chú Giải Tân Truyện | 895.922109 | TD.VT | 2004 |
| Bà huyện Thanh Quan, Đoàn Thị Điểm, Nguyễn Gia Thiều: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nghiên cứu Việt Nam và thế giới | 895.9221092 | .BH | 1992 |
Nguyễn, Trãi | Thơ quốc âm Nguyễn Trãi: | 895.92211 | NT.TQ | 2003 |
Hồ Sĩ Hiệp | Nguyễn Đình Chiểu: Theo chương trình phân ban 1966 - 1977 của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 895.92212 | HSH.ND | 1996 |
Lê Thu Yến | Đặc điểm nghệ thuật thơ chữ Hán Nguyễn Du: | 895.92212 | LTY.DD | 1999 |
Hoàng Quảng Uyên | Những điều chưa biết về nhật ký trong tù: | 895.922134 | HQU.ND | 2016 |
Trần Ngọc Hường | Đi giữa vườn thơ đến với thơ hay: | 895.922134 | TNH.DG | 2010 |