Có tổng cộng: 67 tên tài liệu.Lưu Đức Trung | Văn học ấn Độ: | 891 | LDT.VH | 1998 |
| Nghìn lẻ một đêm: | 892.7 | .NL | 2014 |
Lý Bạch | Thơ Đường: Lí Bạch - Đỗ Phủ - Bạch Cư Dị | 895.1 | LB.TD | 2004 |
Lương Duy Thứ | Lỗ Tấn tác phẩm và tư liệu: | 895.1 | LDT.LT | 1998 |
Lixêvích, I.X | Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc: | 895.1 | LI.TT | 2000 |
| Lỗ Tấn - Tạp văn: | 895.1 | LT.LT | 1998 |
Trần Xuân Đề | Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc: | 895.1 | TXD.TT | 2006 |
Nguyễn Thị Bích Hải | Bình giảng thơ Đường: Theo sách giáo khoa ngữ văn mới | 895.109 | NTBH.BG | 2003 |
Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường. T.2 | 895.1346 | LDT.C2 | 2001 |
Nguyễn Đăng Na | Văn xuôi Việt Nam thời trung đại: Tiểu thuyết chương hồi. T.3 | 895.1346 | NDN.V3 | 2000 |
Nguyễn Văn Tùng | Chân dung và nhận định của nhà văn về tác phẩm trong nhà trường: | 895.1346 | NVT.CD | 2010 |
Vũ Dương Quý | Trên đường bình văn: | 895.1346 | VDQ.TD | 2001 |
Vũ Tiến Quỳnh | Bà huyện Thanh Quan, Đoàn Thị Điểm, Nguyễn Gia Thiều: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nghiên cứu Việt Nam và thế giới | 895.1346 | VTQ.BH | 1992 |
Nguyễn Đức Quyền | Bình giảng - bình luận văn học: | 895.922 | DQ.BG | 2006 |
Lê Anh Xuân | Chuyên đề văn học trung đại Việt Nam trong nhà trường: Dành cho học sinh trung học | 895.922 | LAX.CD | 2012 |
Lê Anh Xuân | Chuyên đề văn học hiện đại Việt Nam trong nhà trường: Dành cho trung học cơ sở - trung học phổ thông | 895.922 | LAX.CD | 2012 |
Nguyễn Văn Long | Văn học Việt Nam sau 1975: Những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy | 895.922072 | NVL.VH | 2006 |
| Thơ chọn với lời bình: Dành cho học sinh tiểu học | 895.92209 | .TC | 1995 |
| Tác giả trong nhà trường Nam Cao: Phê bình và bình luận văn học | 895.92209 | .TG | 2006 |
Đoàn Lê Giang | Nguyễn Đình Chiểu ngôi sao sáng trong văn nghệ của dân tộc: | 895.92209 | DLG.ND | 2001 |
Dương Quảng Hàm | Việt Nam văn học sử yếu: | 895.92209 | DQH.VN | 1993 |
Lê Trí Viễn | Quy luật phát triển lịch sử văn học Việt Nam: | 895.92209 | LTV.QL | 1999 |
Nguyên An | Vẻ đẹp văn học cách mạng: | 895.92209 | NA.VD | 2006 |
Nguyễn Hữu Sơn | Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam: | 895.92209 | NHS.VC | 2010 |
Trần Đình Sử | Đọc văn học văn: Đọc tác phẩm văn học trong chương trình trung học | 895.92209 | TDS.DV | 2001 |
Trần Đăng Suyền | Nhà văn hiện thực đời sống và cá tính sáng tạo: Tiểu luận - phê bình | 895.92209 | TDS.NV | 2002 |
Trần Hữu Lục | Góc nhìn văn chương: Bút ký, bình luận | 895.92209 | THL.GN | 2010 |
Trần Ngọc Vương | Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung: | 895.92209 | TNV.VH | 1998 |
Trần Ngọc Vương | Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung: | 895.92209 | TNV.VH | 1998 |
Hoàng Ngọc Hiến | Văn học ...gần & xa: | 895.922090034 | HNH.VH | 2003 |