Có tổng cộng: 22 tên tài liệu.Đỗ Thị Hoài | Ôn thi trung học phổ thông quốc gia môn: Lịch sử - Địa lí - Giáo dục công dân theo phương pháp trắc nghiệm khách quan: | 900.76 | DTH.ÔT | 2017 |
Nguyễn Mạnh Hưởng | Ôn luyện thi THPT Quốc gia năm 2019 bài thi khoa học xã hội: Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân | 900.76 | NMH.ÔL | 2018 |
Hà Minh Hồng | Lịch sử 11: Sách giáo viên | 907.07 | 11HMH.LS | 2023 |
| Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lịch sử 10: Từ năm 2014 đến năm 2018 | 909 | .TT | 2019 |
Hà Minh Hồng | Lịch sử 10: Sách giáo viên | 909 | 10HMH.LS | 2023 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 10: | 909 | 10TNT.BD | 2013 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 909 | 10TNT.BD | 2022 |
Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 10: | 909 | 10TNT.CH | 2006 |
Trương Ngọc Thơi | Phát triển năng lực Lịch sử 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 909 | 10TNT.PT | 2022 |
| Lịch sử 11: Sách giáo viên | 909 | 11HHH.LS | 2023 |
Nguyễn Văn Ninh | Ôn tập và kiểm tra lịch sử 11: Bảng trắc nghiệm khách quan | 909 | 11NVN.ÔT | 2003 |
Phạm Hồng Việt | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 11: | 909 | 11PHV.CH | 2003 |
Trịnh Đình Tùng | Bài tập trắc nghiệm lịch sử 11: | 909 | 11TDT.BT | 2017 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 11: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông | 909 | 11TNT.BD | 2023 |
Trương Ngọc Thơi | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Lịch sử 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 909 | 11TNT.BD | 2023 |
Trương Ngọc Thơi | Trả lời câu hỏi Lịch sử 11: Tự luận, trắc nghiệm: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 909 | 11TNT.TL | 2023 |
Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên | 909 | 12HMH.CD | 2024 |
| Lịch sử 12: Sách giáo viên | 909 | 12LHC.LS | 2024 |
Bộ Quốc phòng | Tóm tắt các chiến dịch trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975): | 909 | BQP.TT | 2001 |
Ban tổ chức kì thi | Tổng tập đề thi olympic 30 tháng 4 Lịch sử 11: | 909 | BTCK.TT | 2019 |
| Định Tường (Mỹ Tho)xưa: | 909.07 | HM.DT | 2001 |
Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cận đại: . T.1 | 909.7092 | LVQ.C1 | 2001 |