Có tổng cộng: 33 tên tài liệu.Vũ Minh Giang | Lịch sử 10: Sách giáo viên | 959 | 10VMG.LS | 2022 |
| Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | 959.0712 | NVN.HD | 2024 |
Nguyễn Văn Ninh | Ôn tập và kiểm tra lịch sử 11: Bảng trắc nghiệm khách quan | 959.7 | 11NVN.ÔT | 2003 |
Nguyễn Hữu Chí | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 12: | 959.7 | 12NHC.CH | 2003 |
Lý Thường Kiệt | Tuyên ngôn của các vĩ nhân: | 959.7 | LTK.TN | 1998 |
Nguyễn Thị Bích | Đề ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | 959.7 | NTB.DÔ | 2025 |
Quách Thu Nguyệt | Hỏi đáp lịch sử Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh: | 959.7 | QTN.HD | 2001 |
Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiến thức Lịch sử: | 959.7 | THQ.ST | 2001 |
| 1260 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 12: Luyện thi THPT Quốc gia | 959.700712 | .1C | 2016 |
Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên | 959.700712 | 10HMH.CD | 2022 |
Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12: | 959.700712 | 12NXT.TN | 2016 |
Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 12 theo chủ đề: Luyện thi THPT Quốc gia | 959.70076 | 12TNT.CH | 2016 |
Trương Ngọc Thơi | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch sử 12: | 959.70076 | 12TNT.HD | 2018 |
Trần Như Thanh Tâm | Thực hành Lịch sử 12: | 959.70076 | 12TNTT.TH | 2008 |
Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn Lịch sử: | 959.70076 | NHC.CB | 2010 |
Nguyễn Thị Hiền | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Lịch sử: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 | 959.70076 | NTH.HD | 2024 |
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp.HCM | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử tốt nghiệp trung học phổ thông: | 959.70076 | SGDV.TL | 2010 |
Trương Ngọc Thơi | Luyện thi cấp tốc môn Lịch sử: Ôn thi THPT Quốc gia | 959.70076 | TNT.LT | 2020 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.1 | 959.701 | BCH.L1 | 2001 |
Trần Nghĩa | Phạm Hy Lượng: Cuộc đời và tác phẩm | 959.7029 | TN.PH | 1997 |
Đồng, Sĩ Nguyên | Đường xuyên Trường Sơn: | 959.704 | DSN.DX | 2001 |
LêTrọng Tấn | Từ Đồng Quan đến Điện Biên: | 959.704 | LT.TD | 2002 |
Đặng Thuỳ Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm: | 959.7043 | DTT.NK | 2006 |
Hassan, Allen | Không thể chuộc lỗi: Failure to Atone | 959.704332 | HA.KT | 2007 |
Võ Huy Quang | Khắc hoạ chân dung tử tù trong lịch sử đấu tranh giữ nước: Giai đoạn 1858 đến 1975 : Trọn bộ 3 tập. T.1 | 959.7092 | VHQ.K1 | 2001 |
Đặng Vũ Hiệp | Ký ức Tây Nguyên: Hồi ức | 959.76 | DVH.KƯ | 2001 |
Hoàng Văn Thái | Những năm tháng quyết định: Hồi ký | 959.76 | HVT.NN | 1985 |
Nguyễn Hữu An | Chiến trường mới: Hồi ức | 959.76 | NHA.CT | 2001 |
Phùng Thế Tài | Bác Hồ những kỷ niệm không quên: | 959.76 | PTT.BH | 2002 |
Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT năm học 2011 - 2012 môn Lịch sử: | 959.77 | NXT.HD | 2012 |