Có tổng cộng: 32 tên tài liệu.Nguyễn Mạnh Hưởng | Ôn luyện thi THPT Quốc gia năm 2019 bài thi khoa học xã hội: Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân | 900.76 | NMH.ÔL | 2018 |
Hà Minh Hồng | Lịch sử 11: Sách giáo viên | 907.07 | 11HMH.LS | 2023 |
Hà Minh Hồng | Lịch sử 10: Sách giáo viên | 909 | 10HMH.LS | 2023 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 909 | 10TNT.BD | 2022 |
Trương Ngọc Thơi | Phát triển năng lực Lịch sử 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 909 | 10TNT.PT | 2022 |
| Lịch sử 11: Sách giáo viên | 909 | 11HHH.LS | 2023 |
Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên | 909 | 12HMH.CD | 2024 |
| Lịch sử 12: Sách giáo viên | 909 | 12LHC.LS | 2024 |
| Định Tường (Mỹ Tho)xưa: | 909.07 | HM.DT | 2001 |
Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cận đại: . T.1 | 909.7092 | LVQ.C1 | 2001 |
Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách giáo viên | 910.712 | 10LH.CD | 2022 |
Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo viên | 910.712 | 10LH.DL | 2022 |
Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 10: Sách giáo viên | 910.712 | 10NKH.DL | 2022 |
Phan Văn Phú | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách giáo viên | 910.712 | 10PVP.CD | 2022 |
| Chuyên đề học tập Địa lí 11: | 910.712 | 11LH.CD | 2023 |
| Địa lí 11: Sách giáo viên | 910.712 | 11LH.DL | 2023 |
| Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên | 910.712 | 12LH.CD | 2024 |
| Địa lí 12: Sách giáo viên | 910.712 | 12LT.DL | 2024 |
Nguyễn Quyết Chiến | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Địa lí: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | 910.712 | NQC.HD | 2024 |
| Phát triển năng lực Địa lí 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 910.72 | 10NDV.PT | 2022 |
| Câu hỏi & bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 910.76 | 10NDV.CH | 2022 |
| Trắc nghiệm Địa lí 10: Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới | 910.76 | 10NDV.TN | 2022 |
Nguyễn Hoàng Anh | Bộ đề kiểm tra Địa lí 10: Kiểm tra thường xuyên, giữa kì, cuối kì | 910.76 | 10NHA.BD | 2022 |
Phạm Thị Sen | Câu hỏi trắc nghiệm địa lí 11: Chương trình chuẩn và nâng cao | 910.76 | 11PTS.CH | 2007 |
Đỗ Anh Dũng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Địa lí: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 | 910.76 | 12NHA.HD | 2024 |
Huỳnh Minh | Định Tường (Mỹ Tho) xưa: Có nhiều hình có giá trị | 915.97 | HM.DT | 2001 |
Võ Văn Thành | Văn hóa và du lịch Việt Nam: | 915.97 | VVT.VH | 2024 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử 10: Sách giáo viên | 959 | 10VMG.LS | 2022 |
| Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Lịch sử: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | 959.0712 | NVN.HD | 2024 |
Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên | 959.700712 | 10HMH.CD | 2022 |